Bản dịch của từ Entry garden trong tiếng Việt

Entry garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry garden (Noun)

ˈɛntɹi ɡˈɑɹdən
ˈɛntɹi ɡˈɑɹdən
01

Một khu vườn nằm ở lối vào của một tài sản hoặc sân.

A garden that serves as the entrance to a property or yard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vườn được thiết kế để tăng cường vẻ đẹp thẩm mỹ của lối vào.

A garden designed to enhance the aesthetic appeal of an entryway.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực trong nông nghiệp được sử dụng để chào đón du khách trước khi họ vào phần chính của vườn hoặc nhà.

An area in horticulture used to welcome visitors before they enter the main part of the garden or home.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entry garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entry garden

Không có idiom phù hợp