Bản dịch của từ Entry level trong tiếng Việt

Entry level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry level (Noun)

ˈɛntɹi lˈɛvəl
ˈɛntɹi lˈɛvəl
01

Vị trí hoặc công việc phù hợp với người mới bắt đầu sự nghiệp, thường yêu cầu ít kinh nghiệm.

A position or job suitable for someone just starting in their career usually requiring little experience.

Ví dụ

Many companies offer entry level positions for recent college graduates.

Nhiều công ty cung cấp vị trí cấp độ bắt đầu cho sinh viên mới tốt nghiệp.

Entry level jobs do not require extensive work experience or skills.

Công việc cấp độ bắt đầu không yêu cầu kinh nghiệm hoặc kỹ năng rộng rãi.

Are entry level roles available in the social work sector?

Có những vị trí cấp độ bắt đầu nào trong lĩnh vực công tác xã hội không?

02

Mức độ kỹ năng hoặc chuyên môn được coi là cơ bản hoặc nền tảng.

A level of skill or expertise that is considered basic or foundational.

Ví dụ

Many entry level jobs require basic communication skills for social interactions.

Nhiều công việc cấp độ cơ bản yêu cầu kỹ năng giao tiếp cơ bản.

Entry level positions do not demand advanced social skills or experience.

Các vị trí cấp độ cơ bản không yêu cầu kỹ năng xã hội nâng cao.

What are the requirements for entry level roles in social services?

Yêu cầu cho các vị trí cấp độ cơ bản trong dịch vụ xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entry level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entry level

Không có idiom phù hợp