Bản dịch của từ Entry level trong tiếng Việt
Entry level

Entry level (Noun)
Many companies offer entry level positions for recent college graduates.
Nhiều công ty cung cấp vị trí cấp độ bắt đầu cho sinh viên mới tốt nghiệp.
Entry level jobs do not require extensive work experience or skills.
Công việc cấp độ bắt đầu không yêu cầu kinh nghiệm hoặc kỹ năng rộng rãi.
Are entry level roles available in the social work sector?
Có những vị trí cấp độ bắt đầu nào trong lĩnh vực công tác xã hội không?
Mức độ kỹ năng hoặc chuyên môn được coi là cơ bản hoặc nền tảng.
A level of skill or expertise that is considered basic or foundational.
Many entry level jobs require basic communication skills for social interactions.
Nhiều công việc cấp độ cơ bản yêu cầu kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Entry level positions do not demand advanced social skills or experience.
Các vị trí cấp độ cơ bản không yêu cầu kỹ năng xã hội nâng cao.
What are the requirements for entry level roles in social services?
Yêu cầu cho các vị trí cấp độ cơ bản trong dịch vụ xã hội là gì?
"Entry level" là thuật ngữ chỉ cấp độ công việc hoặc vị trí dành cho những người mới bắt đầu trong lĩnh vực nghề nghiệp, thường yêu cầu ít hoặc không có kinh nghiệm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, về ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn trong các thông báo tuyển dụng và mô tả vị trí công việc.
Cụm từ "entry level" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "entry" xuất phát từ từ Latin "intrare", nghĩa là "vào" hoặc "bước vào". Từ "level" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "levèle", ám chỉ đến mức độ hoặc vị trí. Trong bối cảnh nghề nghiệp, "entry level" chỉ vị trí công việc dành cho những người mới vào ngành hoặc có ít kinh nghiệm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa "vị trí khởi đầu" trong các lĩnh vực chuyên môn.
Cụm từ "entry level" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, thể hiện vị trí sơ cấp trong một lĩnh vực cụ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong Listening và Writing, đánh giá khả năng hiểu biết thông tin liên quan đến việc làm và trình độ học vấn. Ngoài ra, "entry level" cũng thường xuất hiện trong thông báo tuyển dụng, hướng dẫn nghề nghiệp và các bài viết về phát triển sự nghiệp, nhằm chỉ ra những cơ hội dành cho những ứng viên mới ra trường hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp