Bản dịch của từ Envelopment trong tiếng Việt
Envelopment
Envelopment (Noun)
The envelopment of the community center improved local social interactions significantly.
Việc bao bọc trung tâm cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội địa phương.
The envelopment of the park did not reduce its accessibility for families.
Việc bao bọc công viên không làm giảm khả năng tiếp cận cho các gia đình.
How does the envelopment of neighborhoods affect social connections in cities?
Việc bao bọc các khu phố ảnh hưởng như thế nào đến kết nối xã hội trong các thành phố?
Một cấu trúc bao quanh hoặc bao bọc một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế.
A structure that surrounds or encloses something particularly in relation to architecture or design.
The envelopment of the park creates a peaceful environment for everyone.
Sự bao quanh của công viên tạo ra một môi trường yên bình cho mọi người.
The envelopment of the city center does not include enough green spaces.
Sự bao quanh của trung tâm thành phố không bao gồm đủ không gian xanh.
Is the envelopment of urban areas improving community interaction?
Liệu sự bao quanh của các khu đô thị có cải thiện sự tương tác cộng đồng không?
Hành động bao bọc hoặc bao quanh.
The act of enveloping or surrounding.
The envelopment of the community by pollution is a serious concern.
Sự bao quanh của cộng đồng bởi ô nhiễm là một mối quan tâm nghiêm trọng.
The envelopment of social media can lead to negative impacts on relationships.
Sự bao quanh của mạng xã hội có thể dẫn đến tác động tiêu cực đến các mối quan hệ.
Is the envelopment of urban areas by nature beneficial for society?
Liệu sự bao quanh của các khu vực đô thị bởi thiên nhiên có lợi cho xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp