Bản dịch của từ Envelopment trong tiếng Việt
Envelopment

Envelopment(Noun)
Một cấu trúc bao quanh hoặc bao bọc một cái gì đó, đặc biệt liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế.
A structure that surrounds or encloses something particularly in relation to architecture or design.
Hành động bao bọc hoặc bao quanh.
The act of enveloping or surrounding.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "envelopment" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự bao quanh hoặc bao bọc một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học, vật lý hoặc phân tích thống kê. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "envelopment" có thể được dùng để chỉ sự bao hàm trong việc phân tích các dữ liệu hoặc mô hình trong nghiên cứu.
Họ từ
Từ "envelopment" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự bao quanh hoặc bao bọc một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học, vật lý hoặc phân tích thống kê. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "envelopment" có thể được dùng để chỉ sự bao hàm trong việc phân tích các dữ liệu hoặc mô hình trong nghiên cứu.
