Bản dịch của từ Enviable trong tiếng Việt
Enviable

Enviable (Adjective)
Her enviable social media following attracts many sponsors.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đáng ghen tị thu hút nhiều nhà tài trợ.
Not everyone is lucky enough to have an enviable lifestyle.
Không phải ai cũng đủ may mắn để có một lối sống đáng ghen tị.
Is it possible to achieve enviable success without hard work?
Liệu có thể đạt được thành công đáng ghen tị mà không cần làm việc chăm chỉ không?
Họ từ
Từ "enviable" có nghĩa là đáng ghen tỵ, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà người khác mong muốn có được. Trong tiếng Anh, "enviable" giống nhau trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh tích cực để chỉ những điều tốt đẹp hoặc thành tựu mà người khác có thể mong muốn đạt được.
Từ "enviable" có nguồn gốc từ động từ Latin "invidere", có nghĩa là "ghen tỵ" hoặc "nhìn một cách ghen tỵ". Thông qua tiếng Pháp cổ "enviable", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với nghĩa chỉ những điều đáng để ghen tỵ. Hiện tại, "enviable" được sử dụng để mô tả những đặc điểm hay tình huống mà người khác mong ước hoặc cảm thấy ghen tỵ, phản ánh cả những phẩm chất tích cực và sự khao khát từ bên ngoài.
Từ "enviable" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất thấp do ngữ cảnh của từ thường liên quan đến các chủ đề như thành công, tài chính hoặc phẩm chất cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả những thành tựu hoặc điều kiện mà người khác mong muốn sở hữu, ví dụ như sự nghiệp thành công hay cuộc sống thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp