Bản dịch của từ Enviable position trong tiếng Việt
Enviable position

Enviable position (Phrase)
She found herself in an enviable position after winning the scholarship.
Cô ấy thấy mình ở trong một vị trí đáng ngưỡng mộ sau khi giành học bổng.
Being the team captain put him in an enviable position among his peers.
Việc làm đội trưởng đặt anh ấy vào một vị trí đáng ngưỡng mộ giữa bạn bè cùng trang lứa.
His successful business venture landed him in an enviable position financially.
Dự án kinh doanh thành công của anh ấy đưa anh ấy vào một vị trí đáng ngưỡng mộ về mặt tài chính.
Cụm từ "enviable position" chỉ một trạng thái hoặc địa vị mà nhiều người khác mong muốn có được, thường mang lại lợi ích, thành công hoặc sự tôn trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả thành tựu cá nhân, sự nghiệp hoặc lợi thế trong các cuộc cạnh tranh, nhấn mạnh sự giá trị và đáng ao ước của vị trí đó.
Cụm từ "enviable position" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "invidere" có nghĩa là "ghen tị". Từ "enviable" được hình thành từ tiền tố "en-" và danh từ "viable", có nghĩa là "đáng để ghen tị". Xuất hiện vào thế kỷ 14, cụm từ này diễn tả trạng thái mà người khác muốn đạt được vì tính chất hấp dẫn hoặc quyền lực của nó. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự mong muốn và ước ao từ phía người khác đối với một vị trí hoặc tình huống thuận lợi.
Cụm từ "enviable position" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà học viên thường mô tả tình huống mong muốn hay thành công. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc tình huống mà người khác ao ước có được, chẳng hạn như trong môi trường công việc hoặc trong các cuộc thảo luận về thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp