Bản dịch của từ Enviable position trong tiếng Việt

Enviable position

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enviable position (Phrase)

ˈɛnviəbəl pəzˈɪʃən
ˈɛnviəbəl pəzˈɪʃən
01

Một tình huống trong đó ai đó có một lợi thế mà người khác ngưỡng mộ.

A situation in which someone has an advantage that other people admire.

Ví dụ

She found herself in an enviable position after winning the scholarship.

Cô ấy thấy mình ở trong một vị trí đáng ngưỡng mộ sau khi giành học bổng.

Being the team captain put him in an enviable position among his peers.

Việc làm đội trưởng đặt anh ấy vào một vị trí đáng ngưỡng mộ giữa bạn bè cùng trang lứa.

His successful business venture landed him in an enviable position financially.

Dự án kinh doanh thành công của anh ấy đưa anh ấy vào một vị trí đáng ngưỡng mộ về mặt tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enviable position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enviable position

Không có idiom phù hợp