Bản dịch của từ Enviously trong tiếng Việt
Enviously

Enviously (Adverb)
Một cách ghen tị.
In an envious manner.
She looked enviously at her friend's new car.
Cô ấy nhìn ghen tị vào chiếc xe mới của bạn.
He spoke enviously about his colleague's promotion.
Anh ấy nói ghen tị về việc thăng chức của đồng nghiệp.
The girl watched enviously as others danced at the party.
Cô gái nhìn ghen tị khi người khác nhảy múa tại bữa tiệc.
She looked enviously at her friend's new car.
Cô ấy nhìn ghen tị vào chiếc xe mới của bạn.
He enviously watched his colleague receive a promotion.
Anh ấy ghen tị nhìn đồng nghiệp của mình được thăng chức.
The girl spoke enviously about her classmate's high grades.
Cô bé nói ghen tị về điểm số cao của bạn cùng lớp.
Họ từ
Từ "enviously" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "envious", thể hiện sự ghen tị hoặc mong muốn sở hữu điều mà người khác có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau. Trong tiếng viết, nó thường được dùng để diễn đạt cảm xúc trong các tình huống xã hội, thể hiện sự không hài lòng trước thành công hoặc tài sản của người khác.
Từ "enviously" xuất phát từ gốc Latin "invidere", có nghĩa là "nhìn với sự ghen tị". Tiền tố "en-" trong tiếng Pháp cổ chỉ sự hành động hay trạng thái, kết hợp với đuôi "-ously" để hình thành trạng từ. Từ nguyên này phản ánh trạng thái cảm xúc tiêu cực, liên quan đến sự ganh ghét hay khát khao những gì người khác sở hữu. Hiện nay, "enviously" được sử dụng để mô tả hành vi hay cảm xúc diễn ra khi một người cảm thấy ghen tị với thành công hoặc tài sản của người khác.
Từ "enviously" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi người học có thể cần miêu tả cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về sự ganh tỵ hoặc sự khao khát đối với của cải, thành công của người khác, như trong văn học hoặc các cuộc trò chuyện xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh cảm xúc phức tạp trong mối quan hệ giữa con người.