Bản dịch của từ Enviously trong tiếng Việt

Enviously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enviously (Adverb)

ˈɛnviəsli
ˈɛnviəsli
01

Một cách ghen tị.

In an envious manner.

Ví dụ

She looked enviously at her friend's new car.

Cô ấy nhìn ghen tị vào chiếc xe mới của bạn.

He spoke enviously about his colleague's promotion.

Anh ấy nói ghen tị về việc thăng chức của đồng nghiệp.

The girl watched enviously as others danced at the party.

Cô gái nhìn ghen tị khi người khác nhảy múa tại bữa tiệc.

02

Với sự đố kỵ hoặc ghen tị; một cách ghen tị.

With envy or jealousy; in an envious manner.

Ví dụ

She looked enviously at her friend's new car.

Cô ấy nhìn ghen tị vào chiếc xe mới của bạn.

He enviously watched his colleague receive a promotion.

Anh ấy ghen tị nhìn đồng nghiệp của mình được thăng chức.

The girl spoke enviously about her classmate's high grades.

Cô bé nói ghen tị về điểm số cao của bạn cùng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enviously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enviously

Không có idiom phù hợp