Bản dịch của từ Enviousness trong tiếng Việt
Enviousness
Enviousness (Adjective)
Her enviousness towards her friend's success was evident in her tone.
Sự ghen tị của cô ấy với sự thành công của bạn cô rõ ràng trong cách nói của cô ấy.
He tried to hide his enviousness, but his eyes betrayed him.
Anh ấy cố gắng che giấu sự ghen tị của mình, nhưng ánh mắt đã phản bội anh ấy.
Did her enviousness affect her relationship with her friend negatively?
Sự ghen tị của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với bạn cô ấy không?
Her enviousness towards her friend's success was obvious.
Sự ghen tị của cô ấy với thành công của bạn cô ấy rõ ràng.
I don't appreciate his enviousness whenever I achieve something.
Tôi không đánh giá cao sự ghen tị của anh ấy mỗi khi tôi đạt được điều gì đó.
Enviousness (Noun)
Her enviousness towards her friend's success was evident in her tone.
Sự ghen tị của cô ấy với thành công của bạn cô ấy rõ ràng trong cách nói của cô ấy.
She tried to hide her enviousness, but her eyes betrayed her true feelings.
Cô ấy cố che giấu sự ghen tị của mình, nhưng ánh mắt cô ấy phản bội cảm xúc thật.
Did his enviousness affect his relationships with his colleagues at work?
Sự ghen tị của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp ở công việc không?
Her enviousness towards her friend's success was evident in her tone.
Sự ghen tị của cô ấy với thành công của bạn cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy nói.
He tried to hide his enviousness, but his eyes betrayed him.
Anh ấy cố che giấu sự ghen tị của mình, nhưng ánh mắt đã phản bội anh ấy.
Họ từ
Enviousness, danh từ, chỉ trạng thái cảm xúc của người cảm thấy ghen tỵ hoặc thèm muốn điều mà người khác có. Từ này phản ánh những cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự bất mãn với bản thân và đánh giá tiêu cực về người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết và nói, từ này thường được dùng trong những tình huống trang trọng để mô tả cảm xúc phức tạp hơn chỉ đơn thuần là ghen tỵ.
Từ "enviousness" xuất phát từ tiếng Latinh "invidia", có nghĩa là sự ghen tỵ hoặc sự thèm muốn. Chữ "in-" mang nghĩa phủ định, trong khi "videre" có nghĩa là nhìn. Ý nghĩa ban đầu chỉ việc nhìn thấy điều gì đó mà bản thân không có, dẫn đến cảm giác ghen tỵ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái cảm xúc phản ánh sự không hài lòng với thành công hay tài sản của người khác, điều này vẫn được thể hiện trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "enviousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường do nghĩa của nó tương đối hẹp và phức tạp. Trong tiếng Anh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc ghen tị trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc tác động của ghen tị trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp