Bản dịch của từ Environed trong tiếng Việt

Environed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environed (Verb)

ɨnvˈaɪɹənd
ɨnvˈaɪɹənd
01

Để bao gồm hoặc bao gồm trong một khu vực nhất định.

To encompass or to include within a certain area.

Ví dụ

The community center environed the park, creating a safe gathering place.

Trung tâm cộng đồng bao quanh công viên, tạo ra một nơi tụ tập an toàn.

The school did not environ the neighborhood effectively, causing safety concerns.

Trường học không bao quanh khu phố hiệu quả, gây ra lo ngại về an toàn.

Did the new housing project environ the local shops and businesses adequately?

Dự án nhà ở mới có bao quanh các cửa hàng và doanh nghiệp địa phương đủ không?

02

Để bao quanh hoặc bao bọc hoàn toàn.

To encircle or enclose completely.

Ví dụ

The community was environed by a beautiful park and vibrant gardens.

Cộng đồng được bao quanh bởi một công viên đẹp và vườn tươi tốt.

They were not environed by negativity during the social event.

Họ không bị bao quanh bởi sự tiêu cực trong sự kiện xã hội.

Was the city environed by a supportive network of local organizations?

Thành phố có được bao quanh bởi một mạng lưới hỗ trợ của các tổ chức địa phương không?

03

Được bao quanh hoặc bao quanh bởi một cái gì đó.

Surrounded or encircled by something.

Ví dụ

The community was environed by beautiful parks and green spaces.

Cộng đồng được bao quanh bởi những công viên và không gian xanh đẹp.

The city is not environed by any major rivers or mountains.

Thành phố không bị bao quanh bởi bất kỳ con sông hoặc núi lớn nào.

Is the neighborhood environed by schools and shopping centers?

Khu vực đó có bị bao quanh bởi trường học và trung tâm mua sắm không?

Environed (Adjective)

ɨnvˈaɪɹənd
ɨnvˈaɪɹənd
01

Được bao quanh bởi một cái gì đó; kèm theo.

Surrounded by something enclosed.

Ví dụ

The community was environed by beautiful parks and green spaces.

Cộng đồng được bao quanh bởi những công viên và không gian xanh đẹp.

The city center is not environed by high walls or fences.

Trung tâm thành phố không bị bao quanh bởi những bức tường hoặc hàng rào cao.

Is the school environed by residential areas or commercial buildings?

Trường học có được bao quanh bởi khu dân cư hay tòa nhà thương mại không?

02

Bao gồm hoặc bao gồm trong giới hạn nhất định.

Encompassed or included within certain limits.

Ví dụ

The community is environed by beautiful parks and recreational areas.

Cộng đồng được bao quanh bởi những công viên và khu vực giải trí đẹp.

The city is not environed by any major rivers or mountains.

Thành phố không bị bao quanh bởi bất kỳ con sông lớn hay núi nào.

Is the neighborhood environed by schools and shopping centers?

Khu phố có bị bao quanh bởi các trường học và trung tâm mua sắm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environed

Không có idiom phù hợp