Bản dịch của từ Environmental effects trong tiếng Việt

Environmental effects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental effects (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl ɨfˈɛkts
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl ɨfˈɛkts
01

Tác động hoặc ảnh hưởng mà các hoạt động của con người có đối với môi trường.

The impact or influence that human activities have on the environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những thay đổi trong môi trường do nhiều yếu tố, bao gồm ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

Changes in the environment resulting from various factors, including pollution and climate change.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học do các hoạt động của con người hoặc tự nhiên gây ra.

Effects on ecosystems and biodiversity caused by human or natural activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental effects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental effects

Không có idiom phù hợp