Bản dịch của từ Enzymology trong tiếng Việt
Enzymology
Enzymology (Noun)
Nhánh hóa sinh liên quan đến enzyme.
The branch of biochemistry concerned with enzymes.
Enzymology helps us understand how enzymes affect social behaviors.
Enzymology giúp chúng ta hiểu cách enzyme ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Many people do not study enzymology in social science courses.
Nhiều người không học enzymology trong các khóa học khoa học xã hội.
Is enzymology important for understanding social interactions among individuals?
Enzymology có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội giữa các cá nhân không?
Họ từ
Enzymology là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về enzyme, các protein xúc tác các phản ứng hóa học trong cơ thể sống. Nó khám phá cấu trúc, chức năng, cơ chế hoạt động và động lực học của enzyme. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh hóa và sinh học, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có sự khác biệt nhất định do âm vị học của từng vùng.
Từ "enzymology" xuất phát từ hai thành phần: "enzyme" và "-logy". "Enzyme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enzymon", nghĩa là "bên trong men" (en- nghĩa là "trong", zyme nghĩa là "men"). "-logy" đến từ tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Enzymology, do đó, chỉ việc nghiên cứu các enzyme, các phân tử sinh học xúc tác phản ứng hóa học trong cơ thể. Lịch sử từ này có liên quan mật thiết đến sự phát triển của sinh hóa học trong thế kỷ 19, thông qua việc hiểu rõ hơn về chức năng và cấu trúc của enzyme.
Từ "enzymology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi tập trung vào giao tiếp hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong bối cảnh bài viết về sinh học hoặc hóa học. Ngoài ra, enzymology được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và giáo dục, liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng enzyme trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế và công nghiệp.