Bản dịch của từ Enzymology trong tiếng Việt

Enzymology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enzymology (Noun)

01

Nhánh hóa sinh liên quan đến enzyme.

The branch of biochemistry concerned with enzymes.

Ví dụ

Enzymology helps us understand how enzymes affect social behaviors.

Enzymology giúp chúng ta hiểu cách enzyme ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Many people do not study enzymology in social science courses.

Nhiều người không học enzymology trong các khóa học khoa học xã hội.

Is enzymology important for understanding social interactions among individuals?

Enzymology có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội giữa các cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enzymology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enzymology

Không có idiom phù hợp