Bản dịch của từ Epidemiologist trong tiếng Việt

Epidemiologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epidemiologist (Noun)

ɛpədimiˈɑlədʒɪst
ɛpədimiˈɑlədʒɪst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan và kiểm soát dịch bệnh.

A scientist who studies the spread and control of diseases.

Ví dụ

The epidemiologist analyzed the data on COVID-19 transmission rates.

Nhà dịch tễ học đã phân tích dữ liệu về tỷ lệ lây nhiễm COVID-19.

Not every social issue requires the expertise of an epidemiologist.

Không mọi vấn đề xã hội đều cần sự chuyên môn của một nhà dịch tễ học.

Did the epidemiologist identify the source of the disease outbreak?

Nhà dịch tễ học đã xác định nguồn gốc của đợt bùng phát dịch bệnh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epidemiologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epidemiologist

Không có idiom phù hợp