Bản dịch của từ Epiglottis trong tiếng Việt
Epiglottis

Epiglottis (Noun)
The epiglottis prevents food from entering the windpipe during swallowing.
Epiglottis ngăn thức ăn vào khí quản khi nuốt.
The doctor explained that the epiglottis does not control breathing.
Bác sĩ giải thích rằng epiglottis không kiểm soát việc thở.
Does the epiglottis help in preventing choking during meals?
Epiglottis có giúp ngăn ngừa nghẹn khi ăn không?
Epiglottis (tiếng Việt: nắp thanh quản) là một cấu trúc sụn nằm phía trên thanh quản, có chức năng ngăn không cho thực phẩm và chất lỏng đi vào đường thở trong quá trình nuốt. Thiết kế của epiglottis giúp bảo vệ đường hô hấp và đảm bảo rằng không có vật thể lạ xâm nhập vào phổi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "epiglottis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "epiglottis", được mượn từ tiếng Hy Lạp "epiglottis", có nghĩa là "mảnh da trên lưỡi". "Epi-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "trên", trong khi "glottis" đề cập đến "lưỡi" hoặc "miệng". Epiglottis là một cấu trúc trong cơ thể người, giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn thực phẩm và nước vào khí quản khi nuốt. Từ này ngày nay được sử dụng chủ yếu trong sinh lý học để chỉ bộ phận này trong hệ thống hô hấp và tiêu hóa.
Từ "epiglottis" (hầu môn) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc sinh học. Ngoài ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về giải phẫu, sinh lý học và các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường hô hấp. Việc hiểu và sử dụng từ này là cần thiết cho những ai quan tâm đến lĩnh vực y tế hoặc nghiên cứu sinh học.