Bản dịch của từ Epilogue trong tiếng Việt

Epilogue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epilogue (Noun)

ˈɛpəlˌɔg
ˈɛpəlˌɑg
01

Một phần hoặc bài phát biểu ở cuối một cuốn sách hoặc vở kịch đóng vai trò nhận xét hoặc kết luận về những gì đã xảy ra.

A section or speech at the end of a book or play that serves as a comment on or a conclusion to what has happened.

Ví dụ

The epilogue of the novel summarized the characters' fates.

Phần kết của cuốn tiểu thuyết tóm tắt số phận của nhân vật.

The play ended with a touching epilogue that left the audience in tears.

Vở kịch kết thúc bằng một phần kết cảm động khiến khán giả rơi nước mắt.

The epilogue of the documentary provided additional insights into the topic.

Phần kết của bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chủ đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epilogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epilogue

Không có idiom phù hợp