Bản dịch của từ Epilogue trong tiếng Việt
Epilogue

Epilogue (Noun)
The epilogue of the novel summarized the characters' fates.
Phần kết của cuốn tiểu thuyết tóm tắt số phận của nhân vật.
The play ended with a touching epilogue that left the audience in tears.
Vở kịch kết thúc bằng một phần kết cảm động khiến khán giả rơi nước mắt.
The epilogue of the documentary provided additional insights into the topic.
Phần kết của bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chủ đề.
Họ từ
Epilogue là một thuật ngữ trong văn học chỉ đoạn văn kết thúc một tác phẩm, thường nhằm tóm tắt sự kiện đã xảy ra hoặc giải thích những hậu quả sau khi câu chuyện chính khép lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "epilogue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epilogus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epilogos", có nghĩa là "kết luận" hoặc "tổng kết". Ban đầu, từ này được sử dụng trong văn học để chỉ phần kết thúc của một tác phẩm, nơi tác giả tóm tắt hoặc nêu lên những suy nghĩ cuối cùng. Ngày nay, "epilogue" không chỉ áp dụng cho văn học mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác, thể hiện ý nghĩa kết thúc hoặc bổ sung cho nội dung trước đó.
Từ "epilogue" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về kết cấu văn bản hoặc phân tích tác phẩm văn học. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh tài liệu văn học, mô tả các kết quả hoặc kết luận sau một sự kiện. Ngoài ra, "epilogue" cũng được sử dụng rộng rãi trong các bài viết học thuật và văn chương để chỉ phần bổ sung thông tin sau nội dung chính, tạo sự kết nối và tổng kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp