Bản dịch của từ Epipen trong tiếng Việt
Epipen

Epipen (Noun)
She always carries an epipen for her peanut allergy emergencies.
Cô ấy luôn mang theo epipen cho những trường hợp khẩn cấp dị ứng đậu phộng.
He does not need an epipen because his allergies are mild.
Anh ấy không cần epipen vì dị ứng của anh ấy khá nhẹ.
Do you know how to use an epipen correctly in emergencies?
Bạn có biết cách sử dụng epipen đúng cách trong trường hợp khẩn cấp không?
EpiPen là một loại thiết bị tiêm tự động chứa epinephrine, thường được sử dụng trong trường hợp dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ). Thiết bị này giúp làm giảm triệu chứng bằng cách co mạch máu, mở đường thở và tăng nhịp tim. Trong tiếng Anh Mỹ, “EpiPen” thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ “auto-injector” cũng được áp dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và nhận thức về sản phẩm, trong khi chức năng vẫn không thay đổi.
Từ "epipen" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "epi" và "pen". "Epi" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epi", có nghĩa là "trên" hoặc "ngoài", trong khi "pen" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "penna", nghĩa là "lông vũ" hoặc "bút". Epipen là dụng cụ tiêm thuốc tự động được phát triển để cung cấp epinephrine nhanh chóng, thường sử dụng trong trường hợp sốc phản vệ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chức năng của thiết bị, vừa dễ sử dụng vừa mang tính nâng cao để cứu sống.
Từ "epipen" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và y tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các tình huống mô tả tình trạng dị ứng nặng hoặc dùng thuốc khẩn cấp. Trong văn cảnh khác, "epipen" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân, trong gia đình có trẻ em dị ứng, hoặc trong các tài liệu hướng dẫn y tế.