Bản dịch của từ Epiphany trong tiếng Việt
Epiphany

Epiphany (Noun)
Một khoảnh khắc của sự mặc khải hoặc nhận thức đột ngột và vĩ đại.
A moment of sudden and great revelation or realization.
Her epiphany about social inequality changed her perspective forever.
Sự giác ngộ về bất bình đẳng xã hội đã thay đổi quan điểm của cô mãi mãi.
The epiphany he experienced at the charity event inspired him deeply.
Sự giác ngộ mà anh ấy trải qua tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng sâu sắc cho anh ấy.
After the epiphany, she dedicated herself to helping the marginalized communities.
Sau khi có sự giác ngộ, cô đã cống hiến bản thân mình để giúp đỡ cộng đồng bị xã hội lãng quên.
Sự biểu lộ của đấng christ đối với dân ngoại do các đạo sĩ đại diện (ma-thi-ơ 2:1–12).
The manifestation of christ to the gentiles as represented by the magi matthew 21–12.
The community celebrated the epiphany with a parade and feasting.
Cộng đồng đã tổ chức lễ ăn mừng ngày hiển linh bằng một cuộc diễu hành và tiệc tùng.
During the epiphany, gifts are exchanged among friends and family.
Trong ngày hiển linh, quà được trao đổi giữa bạn bè và gia đình.
The epiphany is a significant religious event in many cultures worldwide.
Ngày hiển linh là một sự kiện tôn giáo quan trọng trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Dạng danh từ của Epiphany (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epiphany | Epiphanies |
Họ từ
Epiphany (từ gốc Hy Lạp "epiphaneia") chỉ sự xuất hiện đột ngột của một ý tưởng hay hiểu biết sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn học, epiphany thường mô tả khoảnh khắc mà nhân vật nhận thức được sự thật hoặc sự thay đổi quan điểm. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "Epiphany" trong tôn giáo tại Mỹ thường tham chiếu đến ngày lễ mừng sự hiện ra của Chúa Giêsu, trong khi ở Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học và triết học.
Từ "epiphany" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epiphaneia", có nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự hiện diện". Từ này được chuyển thể qua tiếng Latin là "epiphania". Trong bối cảnh Kitô giáo, nó chỉ sự hiện ra của Chúa Giêsu trước thế giới, đặc biệt là trong lễ hội tôn vinh sự xuất hiện của Ngài trước các nhà thông thái. Hiện nay, "epiphany" không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn chỉ những khoảnh khắc nhận thức hoặc sáng tỏ quan trọng trong cuộc sống của con người.
Thuật ngữ "epiphany" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự nhận thức sâu sắc hoặc một khoảnh khắc ngộ ra, điều này có thể liên quan tới chủ đề văn học hoặc phản ánh trải nghiệm cá nhân trong bài luận. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "epiphany" thường được dùng trong văn chương, tâm lý học và triết học để mô tả những khoảnh khắc thay đổi tư duy hoặc nhận thức trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp