Bản dịch của từ Epistaxis trong tiếng Việt
Epistaxis

Epistaxis (Noun)
Many students experience epistaxis during stressful exam periods.
Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng chảy máu mũi trong kỳ thi căng thẳng.
Teachers do not report epistaxis as a common issue in class.
Giáo viên không báo cáo chảy máu mũi là vấn đề phổ biến trong lớp.
Is epistaxis a serious problem for students during exams?
Chảy máu mũi có phải là vấn đề nghiêm trọng đối với sinh viên trong kỳ thi không?
Epistaxis is common during winter due to dry air.
Chảy máu cam là hiện tượng phổ biến vào mùa đông do không khí khô.
Some people experience epistaxis when the weather changes suddenly.
Một số người gặp phải chảy máu cam khi thời tiết thay đổi đột ngột.
Dạng danh từ của Epistaxis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epistaxis | Epistaxes |
Epistaxis là thuật ngữ y học chỉ hiện tượng chảy máu mũi, thường xảy ra do các nguyên nhân như chấn thương, dị ứng, hoặc khô không khí. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường gặp hơn ở trẻ em và người già. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau tại cả hai biến thể British và American, tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh y tế cụ thể.
Từ "epistaxis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm các phần "epi-" (trên) và "staxis" (rỉ ra). Từ này được sử dụng trong y học để chỉ hiện tượng chảy máu mũi. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh để phục vụ trong lĩnh vực y tế nhằm diễn tả rõ ràng và chính xác tình trạng này, qua đó phản ánh sự tiến bộ trong ngôn ngữ y khoa. Hiện tại, "epistaxis" vẫn dụng trong các văn liệu y học để mô tả chứng bệnh này một cách chuyên biệt.
Epistaxis, hay chảy máu mũi, là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến sức khỏe và y tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc bài viết liên quan đến sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này được dùng trong các tài liệu y tế, giáo trình y khoa hoặc khi mô tả các triệu chứng bệnh lý trong lĩnh vực y học.