Bản dịch của từ Epistaxis trong tiếng Việt

Epistaxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistaxis (Noun)

01

Chảy máu từ mũi.

Bleeding from the nose.

Ví dụ

Many students experience epistaxis during stressful exam periods.

Nhiều sinh viên gặp phải tình trạng chảy máu mũi trong kỳ thi căng thẳng.

Teachers do not report epistaxis as a common issue in class.

Giáo viên không báo cáo chảy máu mũi là vấn đề phổ biến trong lớp.

Is epistaxis a serious problem for students during exams?

Chảy máu mũi có phải là vấn đề nghiêm trọng đối với sinh viên trong kỳ thi không?

Epistaxis is common during winter due to dry air.

Chảy máu cam là hiện tượng phổ biến vào mùa đông do không khí khô.

Some people experience epistaxis when the weather changes suddenly.

Một số người gặp phải chảy máu cam khi thời tiết thay đổi đột ngột.

Dạng danh từ của Epistaxis (Noun)

SingularPlural

Epistaxis

Epistaxes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epistaxis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistaxis

Không có idiom phù hợp