Bản dịch của từ Epistolatory trong tiếng Việt
Epistolatory

Epistolatory (Adjective)
Biên thơ.
Her epistolatory style made the letters very engaging and personal.
Phong cách thư từ của cô ấy khiến những bức thư rất hấp dẫn và cá nhân.
He did not prefer an epistolatory approach in his communication.
Anh ấy không thích cách tiếp cận thư từ trong giao tiếp.
Is her writing always epistolatory in nature during social events?
Viết của cô ấy có luôn mang tính thư từ trong các sự kiện xã hội không?
Tính từ "epistolatory" xuất phát từ từ tiếng Latin "epistola", có nghĩa là "thư". Nó được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học mà được viết dưới dạng thư từ hoặc bao gồm nhiều thư. Trong văn cảnh văn học, "epistolatory" thường chỉ các tiểu thuyết hoặc tác phẩm mô tả mối quan hệ qua các bức thư. Từ này có cùng cách sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về ý nghĩa và cách viết.
Từ "epistolatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "epistola", có nghĩa là "thư". Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra từ thời kỳ cổ đại khi thư từ trở thành phương tiện giao tiếp chính. Ngày nay, "epistolatory" được sử dụng để miêu tả các hình thức văn bản như tiểu thuyết hay tác phẩm văn học viết dưới dạng thư từ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất cá nhân và riêng tư mà các bức thư mang lại trong giao tiếp.
Từ "epistolatory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, có tần suất vừa phải do tính chất văn bản liên quan đến thư tín. Trong phần Nói, từ này ít được dùng do không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn chương, "epistolatory" thường chỉ đến thể loại tiểu thuyết hoặc tác phẩm văn học được cấu trúc qua hình thức thư từ, như trong các tác phẩm của Jane Austen hoặc Goethe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp