Bản dịch của từ Epistolatory trong tiếng Việt

Epistolatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistolatory (Adjective)

ˌɛpɨstˈɑlətˌɔɹi
ˌɛpɨstˈɑlətˌɔɹi
01

Biên thơ.

Epistolary.

Ví dụ

Her epistolatory style made the letters very engaging and personal.

Phong cách thư từ của cô ấy khiến những bức thư rất hấp dẫn và cá nhân.

He did not prefer an epistolatory approach in his communication.

Anh ấy không thích cách tiếp cận thư từ trong giao tiếp.

Is her writing always epistolatory in nature during social events?

Viết của cô ấy có luôn mang tính thư từ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epistolatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistolatory

Không có idiom phù hợp