Bản dịch của từ Eponym trong tiếng Việt
Eponym

Eponym (Noun)
The sandwich was named after its eponym, the Earl of Sandwich.
Cái bánh mì được đặt theo tên người đặt tên của nó, Bá tước Sandwich.
The city is proud of its eponym, the famous explorer Marco Polo.
Thành phố tự hào về người đặt tên nổi tiếng của nó, nhà thám hiểm nổi tiếng Marco Polo.
The award is named after its eponym, the Nobel Peace Prize founder.
Giải thưởng được đặt theo tên người đặt tên của nó, người sáng lập Giải Nobel Hòa bình.
Dạng danh từ của Eponym (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eponym | Eponyms |
Họ từ
"Eponym" (danh từ) đề cập đến một từ hoặc cụm từ có nguồn gốc từ tên của một cá nhân, thường liên quan đến những người có ảnh hưởng, chẳng hạn như các nhà phát minh, khoa học gia hay nhân vật lịch sử. Ví dụ điển hình bao gồm "sandwich" từ tên của Earl of Sandwich. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "eponym" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epōnymos", có nghĩa là "người mà tên gọi được dùng để chỉ một cái gì đó". Gốc từ này được hình thành từ "epi-" (trên, cho) và "onuma" (tên gọi). Trong lịch sử, "eponym" thường chỉ những nhân vật nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng, từ đó gắn liền với các khái niệm, thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, từ này chỉ những danh từ được hình thành từ tên của người sáng tạo hoặc phát minh, thể hiện sự kết nối giữa cá nhân và thành quả của họ.
Từ "eponym" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể yêu cầu thí sinh mô tả hoặc phân tích nguồn gốc của thuật ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "eponym" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, văn học và khoa học, để chỉ các thuật ngữ hoặc khái niệm được đặt tên theo người đã phát minh hoặc phát hiện ra chúng, như "Einstein" trong vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp