Bản dịch của từ Equal sided trong tiếng Việt
Equal sided
Equal sided (Phrase)
Có tất cả các bên bằng nhau.
Having all sides equal.
All sides of the park's new benches are equal sided.
Tất cả các cạnh của những chiếc ghế mới trong công viên đều bằng nhau.
The community center does not have equal sided tables.
Trung tâm cộng đồng không có bàn có các cạnh bằng nhau.
Are the new playground swings equal sided?
Có phải những chiếc xích đu mới trong sân chơi có các cạnh bằng nhau không?
Từ "equal-sided" được sử dụng để mô tả một hình đa giác có tất cả các cạnh bằng nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình học, đặc biệt liên quan đến các hình như hình vuông và hình lục giác đều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp các biến thể như "equilateral" trong trường hợp cụ thể liên quan đến tam giác đều.
Thuật ngữ "equal sided" bắt nguồn từ hai từ Latin: "aequus" (có nghĩa là bình đẳng, công bằng) và "latus" (có nghĩa là bên, cạnh). Cấu trúc này phản ánh nguyên lý hình học, đặc trưng cho các hình có các cạnh hoặc góc tương đương nhau. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả các hình dạng như tam giác đều và hình vuông, nhấn mạnh tính đối xứng và sự công bằng trong kích thước, từ đó duy trì liên hệ với ý nghĩa hiện tại về sự đồng đều và tương đồng trong không gian hình học.
Thuật ngữ "equal sided" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh toán học hoặc hình học để miêu tả các hình dạng như tam giác đều, nơi tất cả các cạnh có độ dài bằng nhau. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về công bằng và bình đẳng trong các lĩnh vực xã hội hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp