Bản dịch của từ Equal sided trong tiếng Việt

Equal sided

Phrase

Equal sided (Phrase)

ˈikwəl sˈaɪdɨd
ˈikwəl sˈaɪdɨd
01

Có tất cả các bên bằng nhau.

Having all sides equal.

Ví dụ

All sides of the park's new benches are equal sided.

Tất cả các cạnh của những chiếc ghế mới trong công viên đều bằng nhau.

The community center does not have equal sided tables.

Trung tâm cộng đồng không có bàn có các cạnh bằng nhau.

Are the new playground swings equal sided?

Có phải những chiếc xích đu mới trong sân chơi có các cạnh bằng nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equal sided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equal sided

Không có idiom phù hợp