Bản dịch của từ Equalisation trong tiếng Việt

Equalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equalisation (Noun)

ɨkwˌɑləsətˈɪʒən
ɨkwˌɑləsətˈɪʒən
01

Một phương pháp trong kỹ thuật âm thanh để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số.

A method in audio engineering to adjust the balance between frequency components

Ví dụ

Equalisation helps balance sound frequencies in community events like concerts.

Cân bằng âm thanh giúp điều chỉnh tần số trong các sự kiện cộng đồng như hòa nhạc.

Equalisation does not fix poor sound quality in public speeches.

Cân bằng âm thanh không sửa chữa chất lượng âm thanh kém trong các bài phát biểu công cộng.

How does equalisation improve sound during social gatherings and festivals?

Cân bằng âm thanh cải thiện âm thanh trong các buổi tụ tập xã hội và lễ hội như thế nào?

02

Việc điều chỉnh sự khác biệt trong một hệ thống để đạt được sự cân bằng.

The adjustment of differences in a system to achieve balance

Ví dụ

The government initiated an equalisation program for income distribution among citizens.

Chính phủ đã khởi xướng một chương trình bình đẳng phân phối thu nhập giữa công dân.

Many believe equalisation does not occur in our current social system.

Nhiều người tin rằng sự bình đẳng không xảy ra trong hệ thống xã hội hiện tại.

How can equalisation improve opportunities for disadvantaged groups in society?

Làm thế nào để bình đẳng cải thiện cơ hội cho các nhóm thiệt thòi trong xã hội?

03

Quá trình làm cho mọi thứ trở nên bằng nhau hoặc đồng nhất.

The process of making things equal or uniform

Ví dụ

Equalisation of income can reduce poverty in many communities like Detroit.

Việc bình đẳng hóa thu nhập có thể giảm nghèo ở nhiều cộng đồng như Detroit.

The equalisation process does not happen quickly in most societies.

Quá trình bình đẳng hóa không diễn ra nhanh chóng ở hầu hết các xã hội.

How can equalisation improve education opportunities for all students?

Làm thế nào bình đẳng hóa có thể cải thiện cơ hội giáo dục cho tất cả học sinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equalisation

Không có idiom phù hợp