Bản dịch của từ Equalisation trong tiếng Việt
Equalisation

Equalisation (Noun)
Equalisation helps balance sound frequencies in community events like concerts.
Cân bằng âm thanh giúp điều chỉnh tần số trong các sự kiện cộng đồng như hòa nhạc.
Equalisation does not fix poor sound quality in public speeches.
Cân bằng âm thanh không sửa chữa chất lượng âm thanh kém trong các bài phát biểu công cộng.
How does equalisation improve sound during social gatherings and festivals?
Cân bằng âm thanh cải thiện âm thanh trong các buổi tụ tập xã hội và lễ hội như thế nào?
Việc điều chỉnh sự khác biệt trong một hệ thống để đạt được sự cân bằng.
The adjustment of differences in a system to achieve balance
The government initiated an equalisation program for income distribution among citizens.
Chính phủ đã khởi xướng một chương trình bình đẳng phân phối thu nhập giữa công dân.
Many believe equalisation does not occur in our current social system.
Nhiều người tin rằng sự bình đẳng không xảy ra trong hệ thống xã hội hiện tại.
How can equalisation improve opportunities for disadvantaged groups in society?
Làm thế nào để bình đẳng cải thiện cơ hội cho các nhóm thiệt thòi trong xã hội?
Equalisation of income can reduce poverty in many communities like Detroit.
Việc bình đẳng hóa thu nhập có thể giảm nghèo ở nhiều cộng đồng như Detroit.
The equalisation process does not happen quickly in most societies.
Quá trình bình đẳng hóa không diễn ra nhanh chóng ở hầu hết các xã hội.
How can equalisation improve education opportunities for all students?
Làm thế nào bình đẳng hóa có thể cải thiện cơ hội giáo dục cho tất cả học sinh?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp