ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Equalise
Cân bằng hoặc điều chỉnh sao cho mọi thứ có cùng tiêu chuẩn.
To balance or adjust so that things are of the same standard
Làm cho bằng nhau hoặc đồng đều về số lượng, giá trị hoặc mức độ.
To make equal or uniform in quantity value or degree
Đối xử hoặc coi là ngang nhau.
To treat or regard as equal
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/equalise/