Bản dịch của từ Equals trong tiếng Việt
Equals

Equals (Noun)
Số nhiều bằng nhau.
Plural of equal.
All people deserve equal rights and opportunities in society.
Mọi người đều xứng đáng có quyền và cơ hội bình đẳng trong xã hội.
Not everyone believes that all lives are equal.
Không phải ai cũng tin rằng tất cả cuộc sống đều bình đẳng.
Are the social services provided equal for everyone?
Các dịch vụ xã hội cung cấp có bình đẳng cho mọi người không?
Dạng danh từ của Equals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equal | Equals |
Họ từ
Từ "equals" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "ngang bằng". Trong tiếng Anh Mỹ, "equals" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ sự bình đẳng giữa hai giá trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "are equal to". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "equals" xuất phát từ tiếng Latinh "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau, tương đương". Gốc từ này bao gồm tiền tố "aequus", nghĩa là "bằng phẳng, công bằng". Trải qua thời gian, từ "equals" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự tương đồng hoặc sự bình đẳng giữa các yếu tố. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong toán học, ngữ văn và các lĩnh vực khác để biểu thị sự tương đương hoặc cân bằng giữa các khái niệm hoặc đại lượng.
Từ "equals" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến toán học, lập luận logic hoặc so sánh được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày quan điểm, thể hiện sự bình đẳng hoặc tương đương giữa hai sự vật, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



