Bản dịch của từ Equals sign trong tiếng Việt
Equals sign
Equals sign (Idiom)
Giống như.
To be the same as.
Tương đương với.
To be equivalent to.
Có cùng giá trị như.
To have the same value as.
Dấu "=" (equals sign) là ký hiệu toán học được sử dụng để biểu thị sự bằng nhau giữa hai giá trị, biểu thức hoặc phương trình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequalis", nghĩa là "bằng nhau". Trong tiếng Anh, "equals sign" được phát âm như /ˈiːkwəlz saɪn/ tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng cho thấy dấu "=" có thể không được sử dụng trong các ngôn ngữ lập trình khác nhau như trong toán học truyền thống.
Ký hiệu "=" (dấu bằng) xuất phát từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau" hay "tương đương". Ký hiệu này lần đầu tiên được sử dụng trong các tài liệu toán học vào thế kỷ 16, đặc biệt bởi nhà toán học Robert Recorde. Mục đích của nó là để biểu thị sự tương đương giữa hai biểu thức toán học. Ngày nay, dấu "=" không chỉ được áp dụng trong toán học mà còn trong lập trình và nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự cân bằng và tương tác giữa các yếu tố.
Dấu "=" (dấu bằng) xuất hiện với tần suất khá cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh toán học và các lĩnh vực khoa học. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đương hoặc giá trị bằng nhau giữa hai vế. Trong văn cảnh chung, dấu bằng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu học thuật, hoặc các trình bày thông tin so sánh. Thông qua việc nhấn mạnh tính đối sánh, dấu "=" cũng góp phần tăng cường sự rõ ràng trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất