Bản dịch của từ Equanimous trong tiếng Việt
Equanimous

Equanimous (Adjective)
Bình tĩnh và sáng tác.
Calm and composed.
She remained equanimous during the heated debate at the town hall.
Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tại hội trường.
He was not equanimous when discussing the controversial social issue.
Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Is it possible to stay equanimous in stressful social situations?
Có thể giữ bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng không?
Họ từ
Từ "equanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequanimitas", nghĩa là sự bình thản hoặc sự điềm tĩnh trong những tình huống khó khăn. Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý không bị tác động mạnh bởi stress hoặc áp lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, "equanimous" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có tính chất trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "equanimous" có nguồn gốc từ Latin, bắt nguồn từ "aequanimus", trong đó "aequus" nghĩa là "bằng phẳng" hay "công bằng", và "animus" nghĩa là "tâm trí" hay "tinh thần". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 16, được sử dụng để chỉ trạng thái tâm trí không bị dao động, nhất quán giữa các tình huống khác nhau. Hôm nay, "equanimous" diễn tả một thái độ bình tĩnh, điềm đạm, thích hợp trong những tình huống căng thẳng hay thử thách.
Từ "equanimous" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này ít xuất hiện do tính chất trừu tượng và khả năng áp dụng hạn chế. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và thiền định, để mô tả trạng thái tinh thần bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tích cực hay tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp