Bản dịch của từ Equanimous trong tiếng Việt

Equanimous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equanimous (Adjective)

ɪkwˈænəməs
ɪkwˈænəməs
01

Bình tĩnh và sáng tác.

Calm and composed.

Ví dụ

She remained equanimous during the heated debate at the town hall.

Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tại hội trường.

He was not equanimous when discussing the controversial social issue.

Anh ấy không bình tĩnh khi thảo luận về vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Is it possible to stay equanimous in stressful social situations?

Có thể giữ bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equanimous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equanimous

Không có idiom phù hợp