Bản dịch của từ Equative trong tiếng Việt

Equative

Adjective

Equative (Adjective)

ˈɛkwətɨv
ˈɛkwətɨv
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một câu hoặc cấu trúc khác trong đó một thuật ngữ được đồng nhất với một thuật ngữ khác, như người chiến thắng là jill.

Denoting or relating to a sentence or other structure in which one term is identified with another, as in the winner is jill.

Ví dụ

The equative statement 'Mary is a doctor' reflects social roles.

Câu tuyên bố equative 'Mary là bác sĩ' phản ánh vai trò xã hội.

Equative sentences like 'John is a teacher' highlight societal norms.

Câu equative như 'John là giáo viên' nổi bật các chuẩn mực xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equative

Không có idiom phù hợp