Bản dịch của từ Equative trong tiếng Việt
Equative
Adjective
Equative (Adjective)
ˈɛkwətɨv
ˈɛkwətɨv
Ví dụ
The equative statement 'Mary is a doctor' reflects social roles.
Câu tuyên bố equative 'Mary là bác sĩ' phản ánh vai trò xã hội.
Equative sentences like 'John is a teacher' highlight societal norms.
Câu equative như 'John là giáo viên' nổi bật các chuẩn mực xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Equative
Không có idiom phù hợp