Bản dịch của từ Equative trong tiếng Việt
Equative

Equative (Adjective)
The equative statement 'Mary is a doctor' reflects social roles.
Câu tuyên bố equative 'Mary là bác sĩ' phản ánh vai trò xã hội.
Equative sentences like 'John is a teacher' highlight societal norms.
Câu equative như 'John là giáo viên' nổi bật các chuẩn mực xã hội.
In social contexts, equative phrases link individuals with specific occupations.
Trong ngữ cảnh xã hội, các cụm từ equative liên kết cá nhân với nghề nghiệp cụ thể.
Từ "equative" trong ngữ pháp chỉ cấu trúc so sánh giữa hai đối tượng, thể hiện sự tương đương hoặc giống nhau. Nó thường được sử dụng trong các câu như "as... as" để kết nối hai phần với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "equative" thường được áp dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ nghĩa để phân tích cấu trúc so sánh.
Từ "equative" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequatus", có nghĩa là "được làm cho bằng nhau", từ nguyên gốc "aequus", nghĩa là "bằng" hoặc "công bằng". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "equative" thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các cấu trúc so sánh biểu thị sự tương đương hoặc bằng nhau giữa hai đối tượng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh rõ ràng nguồn gốc của từ, nơi khái niệm về sự bình đẳng và tương đồng được nhấn mạnh.
Từ "equative" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu ý nghĩa của các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến sự so sánh và tương đương trong ngữ nghĩa hoặc các biểu thức toán học. "Equative" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và ngôn ngữ học, đặc biệt khi phân tích các mệnh đề có tính chất tương đương.