Bản dịch của từ Equatorial trong tiếng Việt

Equatorial

Adjective

Equatorial (Adjective)

ˌikwətˈɔɹil
ˌikwətˈoʊɹil
01

Của, tại, hoặc gần xích đạo.

Of at or near the equator.

Ví dụ

Equatorial regions have diverse cultures and rich traditions, like in Brazil.

Các khu vực xích đạo có nền văn hóa đa dạng và truyền thống phong phú, như ở Brazil.

Equatorial countries do not face extreme seasonal changes like temperate zones.

Các quốc gia xích đạo không phải đối mặt với sự thay đổi mùa cực đoan như các vùng ôn đới.

Do equatorial nations experience different social issues than temperate nations?

Các quốc gia xích đạo có trải nghiệm vấn đề xã hội khác với các quốc gia ôn đới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equatorial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equatorial

Không có idiom phù hợp