Bản dịch của từ Equatorial trong tiếng Việt
Equatorial
Equatorial (Adjective)
Của, tại, hoặc gần xích đạo.
Of at or near the equator.
Equatorial regions have diverse cultures and rich traditions, like in Brazil.
Các khu vực xích đạo có nền văn hóa đa dạng và truyền thống phong phú, như ở Brazil.
Equatorial countries do not face extreme seasonal changes like temperate zones.
Các quốc gia xích đạo không phải đối mặt với sự thay đổi mùa cực đoan như các vùng ôn đới.
Do equatorial nations experience different social issues than temperate nations?
Các quốc gia xích đạo có trải nghiệm vấn đề xã hội khác với các quốc gia ôn đới không?
Họ từ
Từ "equatorial" xuất phát từ tiếng Latinh "aequator", có nghĩa là "phương ngang". Nó được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến hoặc nằm gần xích đạo, khu vực có khí hậu nóng và độ ẩm cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa lý, khí hậu, và sinh học để mô tả các hiện tượng hoặc vùng miền đặc trưng cho khu vực xích đạo.
Từ "equatorial" xuất phát từ tiếng Latin "aequator", có nghĩa là "cân bằng". "Aequator" được hình thành từ tiền tố "aequus", nghĩa là "bằng nhau", và từ "torrere", có nghĩa là "để quay". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến điểm mà không gian và thời gian được cân bằng, như đường xích đạo, nơi có ngày và đêm dài như nhau. Hiện nay, "equatorial" chỉ về khu vực xích đạo hoặc các đặc điểm liên quan đến vùng khí hậu và địa lý xung quanh đường xích đạo.
Từ "equatorial" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh địa lý và khí hậu, mà cụ thể hơn là trong các bài thi IELTS thuộc ngữ cảnh Reading và Writing. Tần suất sử dụng từ này trong các phần thi này có thể được xem là trung bình đến cao, đặc biệt khi nói về các đặc điểm địa lý của các khu vực xung quanh xích đạo. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học môi trường, khí tượng học, và nghiên cứu đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp