Bản dịch của từ Equipment positioning trong tiếng Việt
Equipment positioning
Noun [U/C]

Equipment positioning (Noun)
ɨkwˈɪpmənt pəzˈɪʃənɨŋ
ɨkwˈɪpmənt pəzˈɪʃənɨŋ
01
Sự sắp đặt hoặc vị trí của thiết bị ở một địa điểm hoặc cấu hình cụ thể.
The arrangement or placement of equipment in a specific location or configuration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chiến lược được sử dụng để đặt thiết bị nhằm đạt được hiệu suất hoặc hiệu quả tối ưu.
The strategy used to place equipment for optimal performance or effectiveness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bố trí cụ thể của thiết bị trong một không gian để tiết kiệm năng suất.
The specific layout of equipment within a space for operational efficiency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Equipment positioning
Không có idiom phù hợp