Bản dịch của từ Equipment positioning trong tiếng Việt

Equipment positioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equipment positioning(Noun)

ɨkwˈɪpmənt pəzˈɪʃənɨŋ
ɨkwˈɪpmənt pəzˈɪʃənɨŋ
01

Sự sắp đặt hoặc vị trí của thiết bị ở một địa điểm hoặc cấu hình cụ thể.

The arrangement or placement of equipment in a specific location or configuration.

Ví dụ
02

Chiến lược được sử dụng để đặt thiết bị nhằm đạt được hiệu suất hoặc hiệu quả tối ưu.

The strategy used to place equipment for optimal performance or effectiveness.

Ví dụ
03

Bố trí cụ thể của thiết bị trong một không gian để tiết kiệm năng suất.

The specific layout of equipment within a space for operational efficiency.

Ví dụ