Bản dịch của từ Equipped trong tiếng Việt
Equipped

Equipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang bị.
Simple past and past participle of equip.
She equipped her presentation with visual aids.
Cô ấy trang bị bài thuyết trình của mình với các phương tiện trực quan.
He didn't equip his speech with any supporting materials.
Anh ấy không trang bị bài phát biểu của mình với bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào.
Did they equip their project with the necessary tools?
Họ có trang bị dự án của mình với các công cụ cần thiết không?
Dạng động từ của Equipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equipping |
Họ từ
Từ "equipped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "equip", có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc kỹ thuật nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và cá nhân. "Equipped" có thể được dùng cả trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, như là tính từ chỉ trạng thái đã được trang bị.
Từ "equipped" xuất phát từ gốc Latin "quipare", có nghĩa là "để trang bị". Hình thức hiện tại của từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (chỉ việc ra ngoài) và "quip", mang hàm ý là chuẩn bị sẵn sàng hoặc trang bị cho một mục đích cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái có đầy đủ vật chất hoặc kỹ năng cần thiết, gắn liền với khái niệm năng lực và sự chuẩn bị trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "equipped" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống miêu tả khả năng hoặc sự chuẩn bị kỹ thuật, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc trang bị thiết bị, kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết cho một nhiệm vụ cụ thể. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong ngành công nghiệp và giáo dục để chỉ việc cung cấp những nguồn lực cần thiết cho sinh viên hoặc nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



