Bản dịch của từ Equity loan trong tiếng Việt

Equity loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity loan (Noun)

ˈɛkwəti lˈoʊn
ˈɛkwəti lˈoʊn
01

Một loại khoản vay mà người vay sử dụng tài sản của họ như thế chấp.

A type of loan in which the borrower uses the equity of their property as collateral.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản vay được đảm bảo bởi vốn chủ sở hữu trong một tài sản, thường được sử dụng để cải thiện nhà ở hoặc hợp nhất nợ.

A loan secured by the equity in a property, typically used for home improvements or debt consolidation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm tài chính cho phép chủ nhà vay tiền dựa trên giá trị của ngôi nhà của họ.

A financial product that allows homeowners to borrow against the value of their home.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equity loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity loan

Không có idiom phù hợp