Bản dịch của từ Equity loan trong tiếng Việt

Equity loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity loan (Noun)

ˈɛkwəti lˈoʊn
ˈɛkwəti lˈoʊn
01

Một loại khoản vay mà người vay sử dụng tài sản của họ như thế chấp.

A type of loan in which the borrower uses the equity of their property as collateral.

Ví dụ

Many families use an equity loan for home renovations and improvements.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải tạo nhà cửa.

An equity loan is not suitable for all homeowners seeking financial help.

Khoản vay thế chấp không phù hợp với tất cả chủ nhà cần hỗ trợ tài chính.

Is an equity loan the best option for funding education expenses?

Khoản vay thế chấp có phải là lựa chọn tốt nhất để tài trợ cho chi phí giáo dục không?

Many families use an equity loan to improve their homes.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải thiện ngôi nhà.

An equity loan does not guarantee financial stability for everyone.

Khoản vay thế chấp không đảm bảo sự ổn định tài chính cho mọi người.

02

Một khoản vay được đảm bảo bởi vốn chủ sở hữu trong một tài sản, thường được sử dụng để cải thiện nhà ở hoặc hợp nhất nợ.

A loan secured by the equity in a property, typically used for home improvements or debt consolidation.

Ví dụ

Many families use an equity loan for home renovations in 2023.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải tạo nhà ở năm 2023.

An equity loan does not help with daily expenses for everyone.

Khoản vay thế chấp không giúp ích cho chi tiêu hàng ngày của mọi người.

Is an equity loan the best option for debt consolidation?

Khoản vay thế chấp có phải là lựa chọn tốt nhất để hợp nhất nợ không?

Many families use an equity loan for home improvement projects.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải thiện nhà ở.

An equity loan is not suitable for all homeowners.

Khoản vay thế chấp không phù hợp với tất cả chủ nhà.

03

Một sản phẩm tài chính cho phép chủ nhà vay tiền dựa trên giá trị của ngôi nhà của họ.

A financial product that allows homeowners to borrow against the value of their home.

Ví dụ

Many families use an equity loan to improve their homes.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải thiện nhà cửa.

An equity loan does not guarantee financial security for all homeowners.

Khoản vay thế chấp không đảm bảo an ninh tài chính cho tất cả chủ nhà.

Can an equity loan help low-income families buy better homes?

Khoản vay thế chấp có thể giúp các gia đình thu nhập thấp mua nhà tốt hơn không?

Many families use an equity loan to improve their homes.

Nhiều gia đình sử dụng khoản vay thế chấp để cải thiện nhà cửa.

An equity loan does not guarantee financial stability for homeowners.

Khoản vay thế chấp không đảm bảo sự ổn định tài chính cho chủ nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equity loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity loan

Không có idiom phù hợp