Bản dịch của từ Eradicable trong tiếng Việt

Eradicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eradicable (Adjective)

ɪɹˈædəkəbl
ɪɹˈædəkəbl
01

Có thể bị tiêu diệt.

Able to be eradicated.

Ví dụ

Pollution is an eradicable issue in many urban areas.

Ô nhiễm là một vấn đề có thể diệt trừ ở nhiều khu vực đô thị.

Some believe poverty is not eradicable despite efforts.

Một số người tin rằng nghèo không thể diệt trừ dù có nỗ lực.

Is illiteracy an eradicable problem in modern societies?

Việc mù chữ có phải là một vấn đề có thể diệt trừ trong xã hội hiện đại không?

Pollution is eradicable with proper waste management practices.

Ô nhiễm có thể bị diệt trừ với các biện pháp quản lý chất thải thích hợp.

Some diseases are not eradicable despite advances in medical technology.

Một số bệnh không thể diệt trừ mặc dù có sự tiến bộ trong công nghệ y tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eradicable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eradicable

Không có idiom phù hợp