Bản dịch của từ Eradicable trong tiếng Việt
Eradicable
Eradicable (Adjective)
Có thể bị tiêu diệt.
Able to be eradicated.
Pollution is an eradicable issue in many urban areas.
Ô nhiễm là một vấn đề có thể diệt trừ ở nhiều khu vực đô thị.
Some believe poverty is not eradicable despite efforts.
Một số người tin rằng nghèo không thể diệt trừ dù có nỗ lực.
Is illiteracy an eradicable problem in modern societies?
Việc mù chữ có phải là một vấn đề có thể diệt trừ trong xã hội hiện đại không?
Pollution is eradicable with proper waste management practices.
Ô nhiễm có thể bị diệt trừ với các biện pháp quản lý chất thải thích hợp.
Some diseases are not eradicable despite advances in medical technology.
Một số bệnh không thể diệt trừ mặc dù có sự tiến bộ trong công nghệ y tế.
"Từ 'eradicable' (có thể tiêu diệt) được sử dụng để chỉ khả năng loại bỏ hoàn toàn một vấn đề hoặc một căn bệnh. Đây là một tính từ trong tiếng Anh và có nguồn gốc từ động từ 'eradicate' (tiêu diệt). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ; tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như giống nhau trong cả hai biến thể".
Từ "eradicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradicabilis", bắt nguồn từ động từ "eradicare", có nghĩa là "nhổ tận gốc". Tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "radix", nghĩa là "căn rễ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ khả năng loại bỏ một cách triệt để. Ngày nay, "eradicable" thường được dùng để miêu tả những vấn đề hoặc bệnh tật có thể được tiêu diệt hoàn toàn, phản ánh rõ nét mối liên hệ với ý nghĩa cổ điển về việc nhổ rễ.
Từ "eradicable" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thường ưu tiên từ ngữ phổ biến hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế, liên quan đến việc tiêu diệt các bệnh hoặc vấn đề xã hội. "Eradicable" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hoặc các vấn đề môi trường cần giải quyết triệt để.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp