Bản dịch của từ Eradicating trong tiếng Việt
Eradicating

Eradicating (Verb)
Phá hủy hoàn toàn; chấm dứt.
Destroy completely put an end to.
The government is eradicating poverty through various social programs this year.
Chính phủ đang xóa bỏ nghèo đói thông qua các chương trình xã hội năm nay.
They are not eradicating homelessness effectively in major cities like Los Angeles.
Họ không đang xóa bỏ tình trạng vô gia cư hiệu quả ở các thành phố lớn như Los Angeles.
Is the organization eradicating discrimination in workplaces across the country?
Tổ chức có đang xóa bỏ phân biệt đối xử tại nơi làm việc trên toàn quốc không?
Dạng động từ của Eradicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eradicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eradicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eradicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eradicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eradicating |
Họ từ
Từ "eradicating" xuất phát từ động từ "eradicate", có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn bất kỳ điều gì, thường liên quan đến bệnh tật hoặc vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ cảnh và phạm vi ứng dụng. Dạng gerund "eradicating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh hành động triệt tiêu một cách quyết liệt, thể hiện tầm quan trọng của sự chấm dứt vĩnh viễn.
Từ "eradicating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradicare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "radix" nghĩa là "rễ". Sự kết hợp này chỉ về việc loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt phá các rễ cỗi. Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình tiêu hủy một cách triệt để, không chỉ trong ngữ cảnh nông nghiệp mà còn mở rộng sang các lĩnh vực xã hội, sức khỏe và môi trường. Nghĩa hiện tại mang tính chất tích cực, nhấn mạnh việc loại bỏ các vấn đề có hại một cách triệt để.
Từ "eradicating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói, bệnh tật và ô nhiễm. Từ này thể hiện ý tưởng về việc loại bỏ hoàn toàn một vấn đề. Trong các văn cảnh khác, "eradicating" thường được sử dụng trong y học (xóa bỏ bệnh tật), sinh thái (loại bỏ loài xâm lấn) và các chiến dịch xã hội, nhấn mạnh nỗ lực và quyết tâm trong việc giải quyết các thách thức lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


