Bản dịch của từ Eradication trong tiếng Việt
Eradication

Eradication (Noun)
Sự xóa bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy một cái gì đó.
The complete obliteration or destruction of something.
The government's campaign aims for the eradication of poverty.
Chiến dịch của chính phủ nhằm mục tiêu tiêu diệt nghèo đói.
Efforts for the eradication of illiteracy are crucial for development.
Những nỗ lực để tiêu diệt mù chữ rất quan trọng cho sự phát triển.
Global cooperation is necessary for the eradication of diseases worldwide.
Hợp tác toàn cầu là cần thiết để tiêu diệt các loại bệnh trên toàn thế giới.
Eradication (Verb)
Để quét sạch hoặc phá hủy hoàn toàn.
To wipe out or destroy completely.
The government is working on the eradication of poverty.
Chính phủ đang làm việc về sự diệt trừ nghèo đói.
Efforts are being made for the eradication of illiteracy in schools.
Đang có nỗ lực cho sự diệt trừ mù chữ trong trường học.
The organization focuses on the eradication of child labor worldwide.
Tổ chức tập trung vào việc diệt trừ lao động trẻ em trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "eradication" có nghĩa là sự loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt tiêu một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc diệt trừ các bệnh truyền nhiễm. Trong tiếng Anh, "eradication" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ, có thể tạo ra sự khác biệt trong cách nhận thức và giao tiếp về khái niệm này.
Từ "eradication" xuất phát từ gốc Latin "eradicare", bao gồm tiền tố "e-" (ra khỏi) và "radix" (gốc). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoàn toàn một điều gì đó, đặc biệt là thực vật hoặc bệnh tật, khỏi gốc rễ. Sự phát triển của nó trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 đến nay thể hiện một cách tiếp cận triệt để nhằm tiêu diệt các vấn đề, từ dịch bệnh đến những thói quen tiêu cực trong xã hội.
Từ "eradication" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khoẻ cộng đồng và môi trường. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh thảo luận về việc loại bỏ dịch bệnh, sự ô nhiễm hoặc các vấn đề xã hội, chẳng hạn như xóa đói giảm nghèo. Trong các tình huống khác, từ này được áp dụng trong y học và chính sách công để mô tả quá trình tiêu diệt hoàn toàn một yếu tố gây hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


