Bản dịch của từ Erectile dysfunction trong tiếng Việt

Erectile dysfunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erectile dysfunction (Noun)

ɨɹˈɛktəl dɨsfˈʌŋkʃən
ɨɹˈɛktəl dɨsfˈʌŋkʃən
01

Tình trạng trong đó một người đàn ông không thể đạt được hoặc duy trì sự cương cứng trong khi quan hệ tình dục.

A condition in which a man is unable to achieve or maintain an erection during sexual performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và các mối quan hệ thân mật của một người đàn ông.

A common condition that can affect a man's self-esteem and intimate relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó có thể do các yếu tố tâm lý, các điều kiện thể chất, hoặc sự kết hợp của cả hai.

It can be caused by psychological factors, physical conditions, or a combination of both.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erectile dysfunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erectile dysfunction

Không có idiom phù hợp