Bản dịch của từ Eric trong tiếng Việt

Eric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eric(Noun)

ˈɛrɪk
ˈɛrɪk
01

Một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.

A common first name in Englishspeaking countries

Ví dụ
02

Một tên nam có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ

A male given name derived from Old Norse

Ví dụ
03

Thường gắn liền với các vua chúa và có nguồn gốc Latin mang ý nghĩa là người cai trị vĩnh cửu.

Often associated with kings and Latin origin meaning eternal ruler

Ví dụ