Bản dịch của từ Eric trong tiếng Việt
Eric
Noun [U/C]
Eric (Noun)
ˈɛɹɪk
ˈɛɹɪk
01
(lịch sử) tiền phạt được trả để bồi thường cho tội phạm bạo lực.
(historical) a fine paid as compensation for violent crimes.
Ví dụ
Eric paid a hefty fine for his violent crime.
Eric đã trả một khoản tiền lớn cho tội phạm của mình.
The court demanded Eric to pay the compensation promptly.
Tòa án yêu cầu Eric trả bồi thường ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eric
Không có idiom phù hợp