Bản dịch của từ Erica trong tiếng Việt

Erica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erica (Noun)

ˈɛ.rɪ.kə
ˈɛ.rɪ.kə
01

Một loại cây thuộc chi erica (họ ericaceae), đặc biệt là cây thạch nam (trong làm vườn).

A plant of the genus erica family ericaceae especially in gardening heather.

Ví dụ

Erica plants are popular for social events in community gardens.

Cây erica rất phổ biến trong các sự kiện xã hội ở vườn cộng đồng.

Many people do not know about erica's beauty in social landscaping.

Nhiều người không biết vẻ đẹp của cây erica trong cảnh quan xã hội.

Are erica plants suitable for social gatherings in outdoor spaces?

Cây erica có phù hợp cho các buổi tụ tập xã hội ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erica

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.