Bản dịch của từ Erringly trong tiếng Việt

Erringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erringly (Adverb)

ˈɝɹɪŋli
ˈɝɹɪŋli
01

Một cách sai lầm; nhầm lẫn hoặc sai sót.

In an erring manner mistakenly or faultily.

Ví dụ

He spoke erringly during the IELTS speaking test.

Anh ta nói lầm lẫn trong bài thi nói IELTS.

She answered erringly, leading to a lower writing score.

Cô ấy trả lời sai lầm, dẫn đến điểm viết thấp hơn.

Did you erringly use informal language in your essay?

Bạn đã sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài tiểu luận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erringly

Không có idiom phù hợp