Bản dịch của từ Erringly trong tiếng Việt
Erringly

Erringly (Adverb)
Một cách sai lầm; nhầm lẫn hoặc sai sót.
In an erring manner mistakenly or faultily.
He spoke erringly during the IELTS speaking test.
Anh ta nói lầm lẫn trong bài thi nói IELTS.
She answered erringly, leading to a lower writing score.
Cô ấy trả lời sai lầm, dẫn đến điểm viết thấp hơn.
Did you erringly use informal language in your essay?
Bạn đã sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài tiểu luận chưa?
Từ "erringly" là trạng từ, có nguồn gốc từ động từ "err", mang nghĩa là hành động làm sai hoặc lệch lạc. "Erringly" thường được sử dụng để chỉ sự bất chính hoặc nhầm lẫn trong hành động hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ có thể không phổ biến bằng các từ tương tự như "mistakenly" hay "incorrectly".
Từ "erringly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "errare", có nghĩa là "lầm lẫn" hoặc "đi sai". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 qua tiếng Pháp. "Erringly" chỉ trạng thái hành động sai lầm hoặc không chính xác trong quá trình diễn ra. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện nay thể hiện rõ nét ý nghĩa về sự sai trái hoặc chệch hướng trong hành vi, thái độ hay quyết định của con người.
Từ "erringly" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hiếm gặp và tính từ chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động sai lầm hoặc dẫn đến kết luận không chính xác trong các tình huống nghiên cứu, phân tích hoặc thảo luận. Sự xuất hiện của "erringly" chủ yếu giới hạn trong văn bản học thuật và các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp