Bản dịch của từ Error-prone trong tiếng Việt
Error-prone

Error-prone (Adjective)
Students should avoid error-prone grammar mistakes in their IELTS essays.
Học sinh nên tránh các lỗi ngữ pháp dễ mắc phải.
Using spell check can help reduce errors in writing and speaking tasks.
Sử dụng kiểm tra chính tả có thể giúp giảm thiểu lỗi.
Is it common for people to be error-prone when speaking a foreign language?
Liệu việc mắc lỗi khi nói một ngôn ngữ nước ngoài có phổ biến không?
"Error-prone" là một tính từ dùng để mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của một hệ thống, quy trình hoặc cá nhân dễ mắc lỗi. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sản xuất và nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh sự không chính xác hoặc khả năng xảy ra sai sót. Ở cả tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "error-prone" là tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "error-prone" được hình thành từ hai thành phần: "error" và "prone". "Error" xuất phát từ tiếng Latin "errorem", nghĩa là "sai lầm", có nguồn gốc từ động từ "errare", nghĩa là "lầm lạc". Còn "prone" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pronus", biểu thị trạng thái nghiêng hoặc hướng về một điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng dễ mắc sai lầm, thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại khi chỉ ra sự nhạy cảm của các hệ thống hay cá nhân đối với sự sai sót.
Từ "error-prone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống, quy trình hoặc phương pháp có khả năng gây ra lỗi, thường trong các lĩnh vực như lập trình, sản xuất và nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết và luận văn thể hiện mức độ quan trọng của việc tối ưu hóa độ chính xác trong các hoạt động thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp