Bản dịch của từ Erythroderma trong tiếng Việt

Erythroderma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythroderma (Noun)

ˌɛɹɨθɹˈoʊdmɚə
ˌɛɹɨθɹˈoʊdmɚə
01

Một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự đỏ rộng rãi của da.

A medical condition characterized by widespread redness of the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Erythema phủ hơn 90% bề mặt cơ thể.

Erythema that covers more than 90% of the body's surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó có thể xảy ra do nhiều tình trạng da hoặc phản ứng khác nhau.

It may occur as a result of various skin conditions or reactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erythroderma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erythroderma

Không có idiom phù hợp