Bản dịch của từ Escape punishment trong tiếng Việt
Escape punishment

Escape punishment (Idiom)
She managed to escape punishment by lying to the authorities.
Cô ấy đã thành công trong việc trốn thoát trừng phạt bằng cách nói dối với cơ quan chức năng.
He couldn't escape punishment for his involvement in the illegal activities.
Anh ấy không thể trốn thoát trừng phạt vì sự tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
Did they manage to escape punishment for their unethical behavior?
Họ đã thành công trong việc trốn thoát trừng phạt cho hành vi không đạo đức của họ chưa?
Trốn tránh hậu quả.
To evade consequences.
He always tries to escape punishment by lying to his parents.
Anh ấy luôn cố gắng trốn tránh trừng phạt bằng cách nói dối cha mẹ.
She regrets not being able to escape punishment for breaking the rules.
Cô ấy hối tiếc vì không thể trốn tránh trừng phạt vì vi phạm quy tắc.
Did they manage to escape punishment for their inappropriate behavior at school?
Họ có thành công trong việc trốn tránh trừng phạt vì hành vi không phù hợp ở trường không?
Thoát khỏi hành vi sai trái.
To get away with wrongdoing.
He always manages to escape punishment for his bad behavior.
Anh ta luôn thành công trong việc trốn tránh trừng phạt vì hành vi xấu của mình.
She should not expect to escape punishment for cheating on the test.
Cô ấy không nên mong đợi trốn tránh trừng phạt vì gian lận trong bài kiểm tra.
Did they escape punishment for breaking the school rules last week?
Họ có trốn tránh trừng phạt vì vi phạm các quy tắc của trường tuần trước không?
"Cú trốn khỏi hình phạt" là một cụm từ mô tả hành động hoặc quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức cố gắng tránh khỏi sự trừng phạt hoặc hậu quả của hành động sai trái. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh pháp lý và xã hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút. Cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và công lý xã hội.
Cụm từ "escape punishment" bao gồm hai thành phần chính: "escape" và "punishment". Từ "escape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" (ra khỏi) và "cappa" (mũ, áo choàng), biểu thị sự thoát ra khỏi một tình trạng giam cầm. "Punishment" xuất phát từ tiếng Latin "punire", nghĩa là trừng phạt. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc thoát khỏi những hình phạt hoặc hậu quả, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức.
Cụm từ "escape punishment" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp, vi phạm luật pháp hoặc tình huống xã hội nơi cá nhân hoặc nhóm cố gắng né tránh hậu quả. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm chung về công lý và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
