Bản dịch của từ Escheat trong tiếng Việt
Escheat

Escheat (Noun)
The escheat of the estate surprised many in the community.
Việc tịch thu tài sản khiến nhiều người trong cộng đồng ngạc nhiên.
The escheat process does not apply to living owners.
Quy trình tịch thu tài sản không áp dụng cho chủ sở hữu còn sống.
Does the escheat affect properties without legal heirs?
Việc tịch thu tài sản có ảnh hưởng đến tài sản không có người thừa kế hợp pháp không?
Escheat (Verb)
The land will escheat to the state after ten years of abandonment.
Đất sẽ trở về tay nhà nước sau mười năm bị bỏ hoang.
The property does not escheat if there are heirs available.
Tài sản sẽ không trở về nếu có người thừa kế.
Does the land escheat to the lord if no heirs exist?
Đất có trở về tay lãnh chúa nếu không có người thừa kế không?
Escheat là một thuật ngữ pháp lý chỉ việc nhà nước thu hồi tài sản khi không có người thừa kế hợp pháp hoặc chủ sở hữu không xác định. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "escheoir", có nghĩa là "đến hạn". Trong pháp luật Anh và Mỹ, escheat được áp dụng đối với tài sản bất động sản và tài sản cá nhân, với quy trình và quy định khác nhau giữa hai quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ, "escheat" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh thêm về khía cạnh lịch sử của thuật ngữ.
Từ "escheat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excadere", có nghĩa là "rơi ra" hoặc "mất quyền sở hữu". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ việc thu hồi tài sản về tay nhà nước khi không có người thừa kế hợp pháp. Pháp luật từ thời Trung cổ đã thiết lập nguyên tắc này nhằm đảm bảo tài sản không bị bỏ hoang. Hiện nay, "escheat" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quá trình thu hồi tài sản bởi các cơ quan chính quyền.
Từ "escheat" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất pháp lý và chuyên ngành của nó, thường liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản cho nhà nước khi không có người thừa kế. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực luật pháp và tài chính, như trong các bài viết, tài liệu pháp lý hoặc các cuộc trao đổi về quyền sở hữu tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp