Bản dịch của từ Esophageal speech trong tiếng Việt

Esophageal speech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esophageal speech (Noun)

ɪsɑfədʒˈil spitʃ
ɪsɑfədʒˈil spitʃ
01

Một phương pháp tạo ra tiếng nói sau khi cắt bỏ thanh quản bằng cách sử dụng thực quản làm nguồn âm thanh.

A method of producing speech after laryngectomy by using the esophagus as a sound source.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giọng nói được tạo ra bằng cách ợ hơi hoặc đẩy không khí vào thực quản và sau đó thải ra để tạo ra âm thanh.

Speech produced by belching or forcing air into the esophagus and then expelling it to create sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại phục hồi giọng nói cho những cá nhân đã mất giọng nói tự nhiên của họ.

A type of voice rehabilitation for individuals who have lost their natural voice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esophageal speech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esophageal speech

Không có idiom phù hợp