Bản dịch của từ Esophageal speech trong tiếng Việt

Esophageal speech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esophageal speech(Noun)

ɪsɑfədʒˈil spitʃ
ɪsɑfədʒˈil spitʃ
01

Một phương pháp tạo ra tiếng nói sau khi cắt bỏ thanh quản bằng cách sử dụng thực quản làm nguồn âm thanh.

A method of producing speech after laryngectomy by using the esophagus as a sound source.

Ví dụ
02

Giọng nói được tạo ra bằng cách ợ hơi hoặc đẩy không khí vào thực quản và sau đó thải ra để tạo ra âm thanh.

Speech produced by belching or forcing air into the esophagus and then expelling it to create sound.

Ví dụ
03

Một loại phục hồi giọng nói cho những cá nhân đã mất giọng nói tự nhiên của họ.

A type of voice rehabilitation for individuals who have lost their natural voice.

Ví dụ