Bản dịch của từ Espalier trong tiếng Việt
Espalier
Espalier (Noun)
The espalier in my garden produces apples every summer for my family.
Cây espalier trong vườn tôi cho táo mỗi mùa hè cho gia đình tôi.
Many people do not know how to train an espalier properly.
Nhiều người không biết cách đào tạo cây espalier đúng cách.
Is the espalier in your neighborhood growing well this year?
Cây espalier trong khu phố của bạn có phát triển tốt năm nay không?
Espalier (Verb)
They espalier the apple trees against the community center wall.
Họ trồng cây táo ép vào tường trung tâm cộng đồng.
The gardeners do not espalier the shrubs in the park.
Các người làm vườn không trồng cây bụi ép vào tường trong công viên.
Do you espalier any plants in your garden?
Bạn có trồng cây nào ép vào tường trong vườn không?
Espalier là một phương pháp trồng cây có hình thức phát triển đặc biệt, thường được sử dụng để tạo ra những cây ăn quả hoặc cây trang trí theo kiểu dáng phẳng, thường là trên tường hoặc hàng rào. Kỹ thuật này giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa ánh sáng cho cây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do quy tắc ngữ âm riêng của từng vùng.
Từ "espalier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espalier", xuất phát từ từ Latin "spatulare", có nghĩa là "băng ra", vốn chỉ về hành động kéo dài hay nâng đỡ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc trồng cây nho hay cây trái theo hình thức phẳng dựa vào tường hay hàng rào để tối ưu hóa không gian và ánh sáng. Ngày nay, "espalier" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về kỹ thuật trồng trọt này, cho thấy sự phát triển của việc áp dụng phương pháp này trong làm vườn và cảnh quan đô thị.
Từ "espalier" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi này, từ ngữ thường không xuất hiện trong các chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, "espalier" thường thấy trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp, vườn tược và thiết kế cảnh quan, mô tả kỹ thuật trồng cây theo chiều ngang trên các bề mặt phẳng hoặc tường. Từ này có thể được tham khảo khi bàn luận về phương pháp làm vườn hiện đại hoặc quản lý cây ăn trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp