Bản dịch của từ Espalier trong tiếng Việt
Espalier
Espalier (Noun)
The espalier in my garden produces apples every summer for my family.
Cây espalier trong vườn tôi cho táo mỗi mùa hè cho gia đình tôi.
Many people do not know how to train an espalier properly.
Nhiều người không biết cách đào tạo cây espalier đúng cách.
Is the espalier in your neighborhood growing well this year?
Cây espalier trong khu phố của bạn có phát triển tốt năm nay không?
Espalier (Verb)
They espalier the apple trees against the community center wall.
Họ trồng cây táo ép vào tường trung tâm cộng đồng.
The gardeners do not espalier the shrubs in the park.
Các người làm vườn không trồng cây bụi ép vào tường trong công viên.
Do you espalier any plants in your garden?
Bạn có trồng cây nào ép vào tường trong vườn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp