Bản dịch của từ Especial trong tiếng Việt
Especial

Especial (Adjective)
Her especial friend organized a surprise party for her birthday.
Người bạn đặc biệt của cô đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ nhân ngày sinh nhật của cô.
The club reserved an especial table for their VIP guests.
Câu lạc bộ đã dành một bàn đặc biệt cho những vị khách VIP của họ.
The company gave especial attention to their top clients.
Công ty đặc biệt quan tâm đến những khách hàng hàng đầu của họ.
The community center organized an especial event for the residents.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện đặc biệt dành cho người dân.
Her work with the charity was especial to her heart.
Công việc của cô với tổ chức từ thiện rất đặc biệt đối với trái tim cô.
The mayor gave an especial award to the outstanding volunteer.
Thị trưởng đã trao giải thưởng đặc biệt cho tình nguyện viên xuất sắc.
Dạng tính từ của Especial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Especial Đặc biệt | - | - |
Họ từ
Từ "especial" có nghĩa là đáng chú ý hoặc đặc biệt, thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độ quan trọng của một đối tượng hoặc sự kiện so với những thứ khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được coi là một biến thể ít gặp hơn của "special" tại cả hai ngữ cảnh Anh-Mỹ. "Special" có tính phổ quát hơn trong cả sự giao tiếp, trong khi "especial" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong tình huống cụ thể hơn.
Từ "especial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specialis", nghĩa là "thuộc về đặc biệt". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "species", tức là "loại, giống", gợi ý về sự phân biệt giữa các nhóm. Vào thế kỷ 14, từ "especial" được đưa vào tiếng Anh, mang ý nghĩa nhấn mạnh điều gì đó nổi bật hoặc khác thường. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự độc đáo và đặc thù của sự vật hay hiện tượng.
Từ "especial" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu do nghĩa tương tự của từ "special" được ưa chuộng hơn. Trong bài thi Nói và Viết, "especial" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả điều gì đó đáng chú ý, nhưng không phổ biến. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong văn bản học thuật hoặc khi nhấn mạnh sự khác biệt trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



