Bản dịch của từ Esper trong tiếng Việt

Esper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esper (Noun)

ˈɛspɚ
ˈɛspɚ
01

Một người thực hành phát triển khả năng tâm linh.

A person who practices the development of psychic ability.

Ví dụ

Maria claims to be an esper, able to predict future events.

Maria tự nhận mình là một siêu năng lực gia, có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai.

John is rumored to have psychic powers and is considered an esper.

John được đồn đại là có siêu năng lực và được coi là một siêu năng lực gia.

The community is fascinated by the esper who can read minds.

Cộng đồng bị mê hoặc bởi siêu năng lực gia có thể đọc được suy nghĩ.

02

(chủ yếu là khoa học viễn tưởng) một người có khả năng ngoại cảm.

(chiefly science fiction) a person who has extrasensory perception.

Ví dụ

In the movie 'X-Men', Jean Grey is an esper with telepathic abilities.

Trong phim 'X-Men', Jean Grey là một siêu năng lực gia có khả năng ngoại cảm.

The esper claimed to predict the stock market with psychic powers.

Siêu năng lực gia tuyên bố có thể dự đoán thị trường chứng khoán bằng sức mạnh tâm linh.

The government recruited a group of espers to investigate paranormal activities.

Chính phủ đã tuyển dụng một nhóm siêu năng lực gia để điều tra các hoạt động huyền bí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esper

Không có idiom phù hợp