Bản dịch của từ Esper trong tiếng Việt
Esper

Esper (Noun)
Một người thực hành phát triển khả năng tâm linh.
A person who practices the development of psychic ability.
Maria claims to be an esper, able to predict future events.
Maria tự nhận mình là một siêu năng lực gia, có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai.
John is rumored to have psychic powers and is considered an esper.
John được đồn đại là có siêu năng lực và được coi là một siêu năng lực gia.
The community is fascinated by the esper who can read minds.
Cộng đồng bị mê hoặc bởi siêu năng lực gia có thể đọc được suy nghĩ.
(chủ yếu là khoa học viễn tưởng) một người có khả năng ngoại cảm.
(chiefly science fiction) a person who has extrasensory perception.
In the movie 'X-Men', Jean Grey is an esper with telepathic abilities.
Trong phim 'X-Men', Jean Grey là một siêu năng lực gia có khả năng ngoại cảm.
The esper claimed to predict the stock market with psychic powers.
Siêu năng lực gia tuyên bố có thể dự đoán thị trường chứng khoán bằng sức mạnh tâm linh.
The government recruited a group of espers to investigate paranormal activities.
Chính phủ đã tuyển dụng một nhóm siêu năng lực gia để điều tra các hoạt động huyền bí.
Từ "esper" chỉ những cá nhân có khả năng tâm linh hoặc siêu nhiên, thường được miêu tả trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng và huyền bí học. Thuật ngữ này thường liên quan đến khả năng như điều khiển tâm trí, tiên tri hoặc giao tiếp bằng tâm hồn. Trong văn hóa đại chúng, "esper" thường được sử dụng để chỉ những nhân vật có sức mạnh độc đáo, thể hiện qua các phương tiện truyền thông như phim ảnh và trò chơi video.
Từ "esper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sperare", có nghĩa là hy vọng, mong đợi. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, phản ánh các khái niệm liên quan đến sự kỳ vọng và niềm tin vào một tương lai tích cực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "esper" thường được liên kết với những khả năng kỳ diệu, tinh thần hy vọng mạnh mẽ, đặc biệt trong các tác phẩm văn học và văn hóa phổ biến, nơi người ta thường tìm kiếm những giải pháp thần kỳ cho những vấn đề khó khăn.
Từ "esper" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "esper" thường liên quan đến thể loại văn hóa phổ thông, đặc biệt trong các tác phẩm văn học và trò chơi điện tử, nơi khái niệm về khả năng ngoại cảm hay siêu nhiên được thể hiện. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, phù hợp với lĩnh vực hẹp và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.