Bản dịch của từ Esquire trong tiếng Việt
Esquire

Esquire (Noun)
James acted as an esquire to Sir Robert during the tournament.
James đã làm người hầu cho Sir Robert trong giải đấu.
An esquire does not receive the title of knight immediately.
Một esquire không nhận được danh hiệu hiệp sĩ ngay lập tức.
Is Thomas preparing to become an esquire in the royal court?
Thomas có đang chuẩn bị trở thành một esquire trong triều đình không?
Mr. Smith, esquire, attended the social gathering last Saturday.
Ông Smith, ngài, đã tham dự buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not address him as esquire during the meeting.
Họ đã không gọi ông là ngài trong cuộc họp.
Is it common to use esquire in formal invitations?
Có phải là phổ biến khi sử dụng ngài trong thiệp mời chính thức không?
Mr. Smith was addressed as esquire due to his high status.
Ông Smith được gọi là esquire vì địa vị cao của mình.
Not everyone can be called esquire, only those with high social standing.
Không phải ai cũng có thể được gọi là esquire, chỉ những người có địa vị cao.
Is it appropriate to use the title esquire in modern society?
Việc sử dụng danh hiệu esquire trong xã hội hiện đại có phù hợp không?
Một luật sư hoặc luật sư, đặc biệt là ở hoa kỳ.
A lawyer or attorney especially in the united states.
Mr. Smith hired an esquire for his legal case.
Ông Smith thuê một luật sư cho vụ án pháp lý của mình.
She couldn't afford an esquire to represent her in court.
Cô ấy không thể trả tiền thuê một luật sư đại diện cho mình trong tòa án.
Did you consult with an esquire before signing the contract?
Bạn đã tham khảo với một luật sư trước khi ký hợp đồng chưa?
Một quý ông có địa vị cao, trước đây được sử dụng ở anh.
A gentleman in a position of rank previously used in england.
Mr. Smith was known as an esquire in the old days.
Ông Smith được biết đến là một người quý tộc vào những ngày xưa.
She never wanted to marry an esquire from the aristocracy.
Cô ấy không bao giờ muốn kết hôn với một người quý tộc từ tầng lớp quý tộc.
Was the esquire's family castle built in the 16th century?
Có phải lâu đài của người quý tộc được xây dựng vào thế kỷ 16 không?
Esquire (Verb)
He aspires to esquire for Sir Lancelot in the future.
Anh ấy ước mơ làm người hầu cho Sir Lancelot trong tương lai.
She does not want to esquire for any knight at the moment.
Cô ấy không muốn làm người hầu cho bất kỳ hiệp sĩ nào vào lúc này.
Will you esquire for the famous knight at the royal tournament?
Bạn sẽ làm người hầu cho hiệp sĩ nổi tiếng tại giải đấu hoàng gia không?
Who will esquire Mr. Johnson during the social event?
Ai sẽ phục vụ ông Johnson trong sự kiện xã hội?
She never esquires for wealthy clients at exclusive social gatherings.
Cô ấy không bao giờ phục vụ cho khách hàng giàu có tại các buổi tụ tập xã hội độc quyền.
Does the hotel provide esquire services for VIP guests?
Khách sạn có cung cấp dịch vụ phục vụ cho khách VIP không?
He decided to esquire at the prestigious law firm downtown.
Anh ấy quyết định đăng ký làm luật sư tại công ty luật danh tiếng ở trung tâm thành phố.
She never esquired because she preferred a career in medicine.
Cô ấy không bao giờ đăng ký làm luật sư vì cô ấy thích sự nghiệp trong y học.
Did John esquire at the same firm as his brother?
John có đăng ký làm luật sư tại cùng một công ty với anh trai mình không?
Họ từ
"Esquire" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được viết tắt là "Esq". và được sử dụng để chỉ một cá nhân, đặc biệt là một luật sư, trong một bối cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối tương đồng, mặc dù ở Mỹ, nó chủ yếu được áp dụng cho luật sư. Cách sử dụng "esquire" có thể khác nhau trong môi trường pháp lý và xã hội, thường thể hiện sự tôn trọng và địa vị của người mang danh hiệu này.
Từ "esquire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scutarius", có nghĩa là "người mang khiên". Trong xã hội phong kiến châu Âu, "esquire" chỉ những người đàn ông thuộc tầng lớp trung lưu, thường là người hầu cận của những quý tộc hoặc hiệp sĩ. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những người có trình độ học vấn cao hoặc là thành viên của giới luật sư. Ngày nay, "esquire" thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, thể hiện một sự công nhận về danh hiệu và danh dự trong ngành luật.
Từ "esquire" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu diễn ra trong các bài nói và viết liên quan đến pháp lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một hình thức tôn kính đối với nam giới, đặc biệt là trong ngành luật ở Anh, hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thống và phong cách sống của tầng lớp thượng lưu. Từ này có thể xuất hiện trong các trường hợp như bài thuyết trình, tài liệu pháp lý hay văn hóa lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp