Bản dịch của từ Established order trong tiếng Việt
Established order

Established order(Noun)
Một hệ thống hoặc sự sắp xếp mà xã hội công nhận và chấp nhận.
A system or arrangement that is recognized and accepted by society.
Cách làm những việc truyền thống hoặc theo phong tục.
The traditional or customary way of doing things.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "established order" đề cập đến một hệ thống hay trật tự đã được xác lập, thường liên quan đến các quy tắc, truyền thống, hoặc cấu trúc xã hội đã tồn tại lâu dài. Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nó thể hiện sự ổn định và duy trì cấu trúc quyền lực hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "established order" đề cập đến một hệ thống hay trật tự đã được xác lập, thường liên quan đến các quy tắc, truyền thống, hoặc cấu trúc xã hội đã tồn tại lâu dài. Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nó thể hiện sự ổn định và duy trì cấu trúc quyền lực hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
