Bản dịch của từ Established order trong tiếng Việt

Established order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Established order(Noun)

ɨstˈæblɨʃt ˈɔɹdɚ
ɨstˈæblɨʃt ˈɔɹdɚ
01

Một hệ thống hoặc sự sắp xếp mà xã hội công nhận và chấp nhận.

A system or arrangement that is recognized and accepted by society.

Ví dụ
02

Một tình trạng diễn ra trong thời gian dài, thường kháng cự lại sự thay đổi.

A state of affairs that is maintained over time, often resistant to change.

Ví dụ
03

Cách làm những việc truyền thống hoặc theo phong tục.

The traditional or customary way of doing things.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh