Bản dịch của từ Established order trong tiếng Việt
Established order
Established order (Noun)
Cách làm những việc truyền thống hoặc theo phong tục.
The traditional or customary way of doing things.
Một hệ thống hoặc sự sắp xếp mà xã hội công nhận và chấp nhận.
A system or arrangement that is recognized and accepted by society.
The established order in society often resists change and innovation.
Trật tự đã được thiết lập trong xã hội thường chống lại sự thay đổi.
The established order does not support radical ideas in social reform.
Trật tự đã được thiết lập không hỗ trợ những ý tưởng cấp tiến trong cải cách xã hội.
Is the established order beneficial for all members of society?
Trật tự đã được thiết lập có lợi cho tất cả các thành viên trong xã hội không?
Cụm từ "established order" đề cập đến một hệ thống hay trật tự đã được xác lập, thường liên quan đến các quy tắc, truyền thống, hoặc cấu trúc xã hội đã tồn tại lâu dài. Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nó thể hiện sự ổn định và duy trì cấu trúc quyền lực hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp