Bản dịch của từ Established practice trong tiếng Việt
Established practice
Established practice (Noun)
In many cultures, handshaking is an established practice for greeting others.
Trong nhiều nền văn hóa, bắt tay là một thực hành phổ biến để chào hỏi.
Public speaking is not an established practice in some rural communities.
Nói trước công chúng không phải là một thực hành phổ biến ở một số cộng đồng nông thôn.
Is using social media an established practice in your community?
Việc sử dụng mạng xã hội có phải là một thực hành phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Một phương pháp hoặc quy trình được công nhận và theo đuổi bởi một nghề nghiệp hoặc cộng đồng.
A method or process that is recognized and followed by a profession or community.
The established practice of recycling helps reduce waste in our community.
Thói quen đã được thiết lập về tái chế giúp giảm rác thải trong cộng đồng.
Many people do not follow the established practice of community service.
Nhiều người không tuân theo thói quen đã được thiết lập về phục vụ cộng đồng.
Is the established practice of volunteering effective in improving social bonds?
Thói quen đã được thiết lập về tình nguyện có hiệu quả trong việc cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Tập quán hoặc thủ tục đã tồn tại trong một khoảng thời gian đáng kể.
Customs or procedures that have been in place for a significant amount of time.
The established practice of greeting elders is important in many cultures.
Thói quen chào hỏi người lớn tuổi rất quan trọng ở nhiều nền văn hóa.
The established practice of tipping is not common in Japan.
Thói quen cho tiền boa không phổ biến ở Nhật Bản.
Is the established practice of community service mandatory in your school?
Thói quen phục vụ cộng đồng có bắt buộc trong trường bạn không?
Cụm từ "established practice" chỉ những phương pháp hoặc quy trình đã được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp có tính hiệu quả và thường có bằng chứng hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo vùng miền.