Bản dịch của từ Established practice trong tiếng Việt
Established practice

Established practice(Noun)
Một phương pháp hoặc quy trình được công nhận và theo đuổi bởi một nghề nghiệp hoặc cộng đồng.
A method or process that is recognized and followed by a profession or community.
Tập quán hoặc thủ tục đã tồn tại trong một khoảng thời gian đáng kể.
Customs or procedures that have been in place for a significant amount of time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "established practice" chỉ những phương pháp hoặc quy trình đã được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp có tính hiệu quả và thường có bằng chứng hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "established practice" chỉ những phương pháp hoặc quy trình đã được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và khoa học để chỉ các phương pháp có tính hiệu quả và thường có bằng chứng hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo vùng miền.
