Bản dịch của từ Established practice trong tiếng Việt

Established practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Established practice (Noun)

ɨstˈæblɨʃt pɹˈæktəs
ɨstˈæblɨʃt pɹˈæktəs
01

Một cách làm được chấp nhận rộng rãi.

A widely accepted way of doing something.

Ví dụ

In many cultures, handshaking is an established practice for greeting others.

Trong nhiều nền văn hóa, bắt tay là một thực hành phổ biến để chào hỏi.

Public speaking is not an established practice in some rural communities.

Nói trước công chúng không phải là một thực hành phổ biến ở một số cộng đồng nông thôn.

Is using social media an established practice in your community?

Việc sử dụng mạng xã hội có phải là một thực hành phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

02

Một phương pháp hoặc quy trình được công nhận và theo đuổi bởi một nghề nghiệp hoặc cộng đồng.

A method or process that is recognized and followed by a profession or community.

Ví dụ

The established practice of recycling helps reduce waste in our community.

Thói quen đã được thiết lập về tái chế giúp giảm rác thải trong cộng đồng.

Many people do not follow the established practice of community service.

Nhiều người không tuân theo thói quen đã được thiết lập về phục vụ cộng đồng.

Is the established practice of volunteering effective in improving social bonds?

Thói quen đã được thiết lập về tình nguyện có hiệu quả trong việc cải thiện mối quan hệ xã hội không?

03

Tập quán hoặc thủ tục đã tồn tại trong một khoảng thời gian đáng kể.

Customs or procedures that have been in place for a significant amount of time.

Ví dụ

The established practice of greeting elders is important in many cultures.

Thói quen chào hỏi người lớn tuổi rất quan trọng ở nhiều nền văn hóa.

The established practice of tipping is not common in Japan.

Thói quen cho tiền boa không phổ biến ở Nhật Bản.

Is the established practice of community service mandatory in your school?

Thói quen phục vụ cộng đồng có bắt buộc trong trường bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Established practice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Established practice

Không có idiom phù hợp