Bản dịch của từ Estate car trong tiếng Việt
Estate car

Estate car (Noun)
My family bought an estate car for our road trips.
Gia đình tôi đã mua một chiếc xe estate cho những chuyến đi đường dài.
An estate car does not fit in my small garage.
Một chiếc xe estate không vừa trong gara nhỏ của tôi.
Is an estate car more practical for large families?
Một chiếc xe estate có thực sự tiện lợi hơn cho các gia đình lớn không?
My family owns an estate car for our weekend trips.
Gia đình tôi sở hữu một chiếc xe estate cho các chuyến đi cuối tuần.
They do not prefer an estate car for city driving.
Họ không thích một chiếc xe estate cho việc lái xe trong thành phố.
Does your friend drive an estate car for family outings?
Bạn của bạn có lái một chiếc xe estate cho các chuyến đi gia đình không?
"Estate car" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Anh để chỉ loại xe hơi có thiết kế thân dài hoặc khoang hành lý mở rộng, thường được gọi là "station wagon" trong tiếng Anh Mỹ. Hai phiên bản này không chỉ khác nhau về tên gọi mà còn ở cách sử dụng; "estate car" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và thương mại hơn. Chúng được biết đến với khả năng chứa hàng hóa lớn và cung cấp sự tiện nghi cho hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp