Bản dịch của từ Estate car trong tiếng Việt

Estate car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estate car (Noun)

ɛstˈeɪt kɑɹ
ɛstˈeɪt kɑɹ
01

Một loại ô tô được thiết kế để chở hành khách và hành lý, thường có nội thất linh hoạt.

A type of car designed for carrying passengers and luggage typically with a flexible interior.

Ví dụ

My family bought an estate car for our road trips.

Gia đình tôi đã mua một chiếc xe estate cho những chuyến đi đường dài.

An estate car does not fit in my small garage.

Một chiếc xe estate không vừa trong gara nhỏ của tôi.

Is an estate car more practical for large families?

Một chiếc xe estate có thực sự tiện lợi hơn cho các gia đình lớn không?

02

Trong tiếng anh anh, dùng để chỉ một toa xe ga được thiết kế để có thêm không gian chở hàng.

In british english refers to a station wagon designed for additional cargo space.

Ví dụ

My family owns an estate car for our weekend trips.

Gia đình tôi sở hữu một chiếc xe estate cho các chuyến đi cuối tuần.

They do not prefer an estate car for city driving.

Họ không thích một chiếc xe estate cho việc lái xe trong thành phố.

Does your friend drive an estate car for family outings?

Bạn của bạn có lái một chiếc xe estate cho các chuyến đi gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estate car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estate car

Không có idiom phù hợp