Bản dịch của từ Esther trong tiếng Việt

Esther

Noun [U/C]

Esther (Noun)

ˈɛstɚ
ˈɛstəɹ
01

Một cái tên nữ

A female given name

Ví dụ

Esther is a popular name among girls in the community.

Esther là một cái tên phổ biến giữa các cô gái trong cộng đồng.

I met a kind lady named Esther at the social event.

Tôi đã gặp một phụ nữ tên là Esther tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esther

Không có idiom phù hợp