Bản dịch của từ Esther trong tiếng Việt
Esther

Esther (Noun)
Esther is a popular name among girls in the community.
Esther là một cái tên phổ biến giữa các cô gái trong cộng đồng.
I met a kind lady named Esther at the social event.
Tôi đã gặp một phụ nữ tên là Esther tại sự kiện xã hội.
Esther's birthday party was attended by many friends and family.
Bữa tiệc sinh nhật của Esther đã có sự tham gia của nhiều bạn bè và gia đình.
"Esther" là một tên riêng, phổ biến trong nhiều nền văn hoá, đặc biệt là trong cộng đồng Do Thái và Kitô giáo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Persian, có nghĩa là "ngôi sao". Trong Kinh Thánh, Esther là một nữ anh hùng nổi tiếng, nhân vật chính trong cuốn sách cùng tên. Sự khác biệt về cách phát âm giữa các ngôn ngữ có thể tạo ra sự nhầm lẫn trong việc nhận dạng tên này, nhưng nghĩa và biểu tượng của Esther vẫn giữ nguyên giá trị trong mọi ngữ cảnh văn hóa.
Từ "Esther" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, liên quan đến nhân vật trong Kinh Thánh, là một nữ hoàng cứu giúp dân tộc Do Thái khỏi bị tiêu diệt. Tên tuổi "Esther" được cho là có nguồn gốc từ từ "star" trong tiếng Persia, mang ý nghĩa là "ngôi sao", biểu thị cho sự lấp lánh và tỏa sáng. Về mặt lịch sử, Esther trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và sự kiên trì, ảnh hưởng đến cách sử dụng tên này trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực nữ giới và lòng trung thành.
Từ "Esther" thường không được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là tên riêng, chủ yếu liên quan đến các văn bản tôn giáo và văn hóa, cụ thể là trong truyền thuyết Do Thái. Trong các ngữ cảnh khác, "Esther" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm nghệ thuật, thường liên quan đến các chủ đề như tình yêu, hy sinh và bản sắc. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác ngoài văn học chủ yếu là hiếm.