Bản dịch của từ Estoppel certificate trong tiếng Việt

Estoppel certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estoppel certificate (Noun)

ˈɛstəpəl sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˈɛstəpəl sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu chứng nhận sự tồn tại của một số sự kiện hoặc vấn đề liên quan đến một tài sản, thường được sử dụng trong các giao dịch bất động sản.

A document certifying the existence of certain facts or issues relating to a property, often used in real estate transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý ngăn cản một bên không thừa nhận sự thật của một tuyên bố mà họ đã đưa ra trong quá khứ, đặc biệt liên quan đến một hợp đồng thuê hoặc hợp đồng bất động sản.

A legal document that prevents a party from denying the truth of a statement they made in the past, especially in relation to a lease or property agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố bằng văn bản về quyền của ai đó đối với một trạng thái nhất định, điều này có thể được các bên khác dựa vào.

A written declaration of someone’s entitlement to a certain state of affairs, which may be relied upon by other parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estoppel certificate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estoppel certificate

Không có idiom phù hợp